Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Aron Elís Thrándarson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
4 | Oliver Ekroth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Óskar Örn Hauksson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
1 | Ingvar Jónsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | hrannar magnusson | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
- | Gisli Thórdarson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.14 | |
25 | Valdimar Thor Ingimundarson | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.81 | ![]() |
20 | Tarik Ibrahimagić | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.97 | |
9 | Helgi Gudjonsson | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.07 | ![]() |
- | Danijel Dejan Djuric | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
24 | Davíð Örn Atlason | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.09 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Daniel Agnar Asgeirsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | Benedikt Waren | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
17 | Gunnar Jonas Hauksson | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.85 | ![]() |
2 | Morten Hansen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 | |
- | William Eskelinen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.71 | ![]() |
1 | Benjamin Schubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |