Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] US Albenga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 | 66.7% |
[ITA Serie D-] NovaRomentin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | 10 | 50.0% |
US Albenga |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
US Albenga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 29-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 18-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 08-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 05-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
NovaRomentin |
Chủ - Khách |
---|
NovaRomentinA.S.D. Bra |
GozzanoNovaRomentin |
NovaRomentinChisola |
ChieriNovaRomentin |
LavagneseNovaRomentin |
NovaRomentinOltrepo |
FC VadoNovaRomentin |
NovaRomentinDerthona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | 0.92 | 0 | 0.90 | T | ||
ITA S4 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 18-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ITA S4 | 14-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
US Albenga |
US Albenga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |