[ENG Northern League Division One-] Heaton Stannington |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] Garforth Town AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
Heaton Stannington |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Heaton Stannington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 22-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 25-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.93 | 0 | 0.83 | T | T |
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 07-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Garforth Town AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | 1.00 | 1 | 0.76 | T | ||
ENG UD1 | 21-09-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.65 | -0.24 | -0.25 | 0.92 | 1 | 0.78 | X | ||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-07-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Heaton Stannington |
Heaton Stannington |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |