[Coupe de France-] Lempdes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[Coupe de France-] So Cassis Carnou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | 3 | 16.7% |
Lempdes |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lempdes |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
So Cassis Carnou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 18-03-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D3 | 21-05-10 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.21 | -0.30 | -0.59 | 0.85 | -0.75 | -0.97 | T | ||
FRA D3 | 14-05-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.80 | -0.21 | -0.11 | 0.90 | 1.5 | 0.96 | X | ||
FRA D3 | 07-05-10 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.29 | -0.33 | -0.50 | -0.92 | -0.25 | 0.77 | T | ||
FRA D3 | 04-05-10 | 5 - 2 (1 - 1) | - | -0.67 | -0.29 | -0.17 | 0.98 | 1 | 0.88 | T | ||
FRA D3 | 30-04-10 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.67 | -0.29 | -0.17 | -0.99 | 1 | 0.85 | T | ||
FRA D3 | 24-04-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.34 | -0.40 | -0.99 | 0 | 0.85 | X | ||
FRA D3 | 10-04-10 | 3 - 3 (1 - 2) | - | -0.41 | -0.34 | -0.37 | 0.85 | 0 | -0.99 | T | ||
FRA D3 | 02-04-10 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.19 | -0.94 | 1 | 0.80 | T | ||
FRA D3 | 26-03-10 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.29 | -0.32 | -0.51 | 0.88 | -0.5 | 1.00 | T |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%
Lempdes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lempdes |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |