Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | alfie cresswell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sam chambers | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Coban Bird | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Owen grainger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | harvey vincent | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
- | Daniel toulson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Snowdon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | harry moss | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | tyrelle newton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Robbie Tinkler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mark Beck | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ben Worman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum Whelan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Jacob Butterfield | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | jovan malcolm | Tiền đạo | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Ryan Carr | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Owen Oseni | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |