Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Women's Premier League-12] Krylya Sovetov Samara (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | 18 | 12 | 12.5% |
12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 18 | 11 | 11 | 16.7% |
12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | 7 | 12 | 8.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
[RUS Women's Premier League-9] Chertanovo Moscow (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | 22 | 9 | 25.0% |
12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 19 | 12 | 9 | 25.0% |
12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 16 | 10 | 9 | 25.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | 6 | 33.3% |
Krylya Sovetov Samara (W) |
Chủ - Khách |
---|
Chertanovo Moscow (W)Krylya Sovetov Samara (W) |
Chertanovo Moscow (W)Krylya Sovetov Samara (W) |
Chertanovo Moscow (W)Krylya Sovetov Samara (W) |
Krylya Sovetov Samara (W)Chertanovo Moscow (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS WPL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS WPL | 20-10-23 | 8 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS WPL | 12-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS WPL | 16-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Krylya Sovetov Samara (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS WPL | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.27 | -0.33 | T | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | H |
RUS WPL | 06-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS WPL | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS WPL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS WPL | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS WPL | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS WPL | 19-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.72 | -0.25 | -0.15 | H | -0.99 | 1.25 | 0.75 | T | X |
RUS WPL | 09-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.48 | -0.31 | -0.32 | B | 0.84 | 0.25 | 0.92 | B | X |
RUS WC | 03-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS WPL | 28-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 15 - 1 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | B | 0.77 | 1.75 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Chertanovo Moscow (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS WPL | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.08 | -0.13 | -0.94 | 0.90 | -2.5 | 0.80 | X | ||
RUS WPL | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.21 | -0.26 | -0.65 | 0.80 | -1 | -0.98 | X | ||
RUS WPL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WC | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.96 | -0.13 | -0.06 | 0.71 | 2.25 | 0.89 | T | ||
RUS WPL | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS WC | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 17-08-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 11-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Krylya Sovetov Samara (W) |
Krylya Sovetov Samara (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS WPL | 09-11-2024 | Khách | FK Ryazan (W) | 6 Ngày |
RUS WPL | 16-11-2024 | Chủ | Zvezda 2005 (W) | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS WPL | 09-11-2024 | Chủ | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 6 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật