[BHU Premier League-] BFF Academy U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | 0.0% |
[BHU Premier League-] Tensung FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 15 | 5 | 16.7% |
BFF Academy U19 |
Chủ - Khách |
---|
Tensung FCBFF Academy U19 |
Tensung FCBFF Academy U19 |
Tensung FCBFF Academy U19 |
BFF Academy U19Tensung FC |
Tensung FCBFF Academy U19 |
Tensung FCBFF Academy U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 05-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | X |
BHU TL | 10-08-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BHU TL | 09-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BHU TL | 02-01-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BHU TL | 28-08-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BHU TL | 27-06-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
BFF Academy U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 06-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.25 | -0.22 | -0.67 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | H |
BHU TL | 04-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.37 | -0.28 | -0.50 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
BHU TL | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | -0.20 | -0.22 | -0.72 | H | 0.83 | -1.25 | 0.87 | B | X |
BHU TL | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BHU TL | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
BHU TL | 05-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | X |
BHU TL | 30-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 7 | -0.74 | -0.21 | -0.20 | T | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | H |
BHU TL | 12-06-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BHU TL | 09-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BHU TL | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 12 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Tensung FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 27-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 3 | -0.16 | -0.18 | -0.81 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
BHU TL | 19-08-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 5 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.80 | 3.5 | 0.90 | T | ||
BHU TL | 01-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.97 | -0.09 | -0.06 | 0.88 | 3.5 | 0.88 | X | ||
BHU TL | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.98 | -0.10 | -0.07 | 0.76 | 3.25 | 0.94 | X | ||
BHU TL | 11-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 0 | -0.13 | -0.17 | -0.82 | -0.99 | -1.75 | 0.81 | T | ||
BHU TL | 05-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | X |
BHU TL | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 18-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 15 - 0 | -0.98 | -0.11 | -0.07 | 0.82 | 3 | 0.88 | X | ||
BHU TL | 04-06-24 | 0 - 8 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
BFF Academy U19 |
BFF Academy U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |