Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SPA Regional League-] Ponferradina B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | 1 | 0.0% |
[SPA Regional League-] Bejar Industrial |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Ponferradina B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ponferradina B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 05-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 01-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 28-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.56 | -0.33 | -0.26 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
Spain D4 | 24-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.29 | -0.34 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
Spain D4 | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Bejar Industrial |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Ponferradina B |
Ponferradina B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |