So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.25
0.94
0.79
1.75
0.91
2.03
2.80
3.35
Live
0.70
0.5
1.00
0.80
1.75
0.90
1.70
2.93
4.55
Run
0.26
0
-0.56
-0.39
0.5
0.09
6.60
1.09
12.50
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.90
2
0.90
1.80
3.10
4.20
Live
-0.98
0.75
0.77
0.82
1.75
0.97
1.70
3.00
5.00
Run
0.37
0
-0.50
-0.08
1.5
0.04
151.00
26.00
1.01
188betSớm
0.77
0.25
0.95
0.80
1.75
0.92
2.03
2.80
3.35
Live
0.71
0.5
-0.99
0.81
1.75
0.91
1.70
2.93
4.55
Run
0.27
0
-0.55
-0.38
0.5
0.10
6.60
1.09
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Telecom Egypt
ChủHòaKhách
Asyut Petroleum
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Telecom EgyptSo Sánh Sức MạnhAsyut Petroleum
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-6] Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261196292242642.3%
14743181525450.0%
1245311717933.3%
623165933.3%
[EGY Division 2-11] Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2781182730351129.6%
14563171421735.7%
133551016141623.1%
6132510616.7%

Thành tích đối đầu

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Asyut PetroleumTelecom Egypt
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Asyut PetroleumTelecom Egypt
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.47-0.35-0.30H0.840.250.98TT
EGY D217-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.27H0.960.500.80TX
EGY D221-11-232 - 3
(2 - 0)
4 - 6---B---
EGY D121-05-090 - 2
(0 - 1)
- -0.36-0.31-0.45T0.85-0.250.97TX
EGY D119-12-081 - 2
(1 - 0)
- -0.61-0.30-0.24B0.990.750.85BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Proxy SCTelecom Egypt
Telecom EgyptSporting Alexandria
El DaklyehTelecom Egypt
Telecom EgyptOlympic El Qanal
Tersana SCTelecom Egypt
Telecom EgyptEl Shams
Telecom EgyptKahraba Ismailia
El Sekka El HadidTelecom Egypt
Shubra Al KheimaTelecom Egypt
Telecom EgyptAbo Qair Semads
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D203-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.35-0.40H0.8400.86HX
EGY D226-01-252 - 1
(2 - 0)
2 - 1---T--
EGY D219-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.29-0.37-0.45B0.87-0.250.89BT
EGY D214-01-252 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.47-0.36-0.32T0.890.250.81TT
EGY D209-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.38-0.38-0.36H0.8500.97HX
EGYCup02-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3---H--
EGY D229-12-243 - 2
(2 - 0)
0 - 7-0.52-0.34-0.29T0.940.50.76TT
EGY D223-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.29-0.40-0.45H0.80-0.250.90BX
EGY D219-12-241 - 3
(1 - 0)
6 - 5---T--
EGY D215-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.43-0.36-0.32H-0.960.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Asyut Petroleum            
Chủ - Khách
Asyut PetroleumSporting Alexandria
Asyut PetroleumEl Daklyeh
Asyut PetroleumTersana SC
Kahraba IsmailiaAsyut Petroleum
NBE SCAsyut Petroleum
Abo Qair SemadsAsyut Petroleum
Asyut PetroleumRaviena
TantaAsyut Petroleum
Asyut PetroleumWadi Degla SC
Raya Ghazl SCAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D203-02-252 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.35-0.250.840.50.86T
EGY D226-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 0-----
EGY D214-01-253 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.43-0.36-0.360.690-0.99T
EGY D208-01-255 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.48-0.34-0.330.850.250.85T
EGYCup04-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.74-0.27-0.150.7011.00X
EGY D223-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.49-0.36-0.300.760.250.94X
EGY D216-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.55-0.34-0.240.830.50.93H
EGY D212-12-240 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.37-0.280.710.250.99T
EGY D208-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.25-0.36-0.520.89-0.50.93T
EGY D202-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.40-0.32-0.930.250.69X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Telecom EgyptSo sánh số liệuAsyut Petroleum
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Telecom Egypt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Asyut Petroleum
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Telecom EgyptThời gian ghi bànAsyut Petroleum
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    19
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Telecom EgyptChi tiết về HT/FTAsyut Petroleum
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    19
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Telecom EgyptSố bàn thắng trong H1&H2Asyut Petroleum
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    19
    19
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Asyut Petroleum
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng29.6% [8]
  • [9] 34.6%Hòa40.7% [8]
  • [6] 23.1%Bại29.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng11.1% [3]
  • [4] 15.4%Hòa18.5% [5]
  • [3] 11.5%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Telecom Egypt VS Asyut Petroleum ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình