So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1.5
0.95
0.84
3.25
0.92
1.27
5.20
7.00
Live
0.91
1.5
0.85
0.98
2.75
0.78
1.27
4.80
8.20
Run
0.82
1
0.88
0.70
2.25
1.00
1.43
3.70
5.50
BET365Sớm
0.80
1.5
1.00
0.85
3.25
0.95
1.29
5.00
7.50
Live
0.77
1.25
-0.98
-0.98
2.5
0.77
1.30
4.20
9.00
Run
0.30
0
-0.41
-0.12
2.5
0.06
13.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.99
1.25
0.81
0.92
2.25
0.88
1.32
3.86
7.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.60
0.25
0.40
-0.24
2.5
0.10
7.40
1.09
10.00
188betSớm
0.82
1.5
0.96
0.85
3.25
0.93
1.27
5.20
7.00
Live
0.92
1.5
0.86
0.99
2.75
0.79
1.27
4.80
8.20
Run
0.84
1
0.88
0.71
2.25
-0.99
1.43
3.70
5.10
SbobetSớm
0.90
1.25
0.90
1.00
2.5
0.80
1.31
4.01
7.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.60
0.25
0.40
-0.31
2.5
0.17
5.40
1.16
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Jerusalem (w)
ChủHòaKhách
Maccabi Hadera (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Jerusalem (w)So Sánh Sức MạnhMaccabi Hadera (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 3H 2B
    2T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-2] Hapoel Jerusalem (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211353462444261.9%
1054119819250.0%
11812271625272.7%
65101661683.3%
[ISR Women's First National-3] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047403934347.6%
11434162115436.4%
10613241819360.0%
6213813733.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Jerusalem (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.68T0.91-1.000.79TT
ISR W111-01-241 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.16-0.21-0.78B0.82-1.500.88BX
ISR W106-09-235 - 1
(4 - 0)
- -0.83-0.18-0.11T0.88-0.570.88TT
ISR W122-05-233 - 1
(0 - 0)
4 - 3---B---
ISR W104-05-231 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ISR W110-03-230 - 1
(0 - 1)
9 - 4---T---
ISR W106-01-230 - 0
(0 - 0)
4 - 7---H---
ISR W127-10-220 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H---

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hapoel Jerusalem (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-11-244 - 2
(4 - 0)
1 - 1-0.91-0.13-0.08T0.962.50.80TT
ISR W111-11-241 - 2
(1 - 1)
0 - 8---T--
ISR W107-11-243 - 1
(2 - 1)
2 - 9-0.50-0.29-0.33T0.770.250.99TT
ISR W114-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.48-0.29-0.34T0.850.250.91TT
ISR W110-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.80-0.19-0.13H0.781.50.98TX
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.68T0.91-10.79TT
INT CF23-09-242 - 1
(2 - 0)
- ---B--
ISR W119-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.74-0.22-0.16H0.801.250.96TX
ISR W112-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 6-0.08-0.16-0.91T0.74-2.250.96BH
IWLC05-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.36-0.30T0.740.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-11-242 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.75-0.21-0.160.981.50.78T
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5-----
ISR W107-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.29-0.500.80-0.5-0.98X
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.500.96-0.250.80X
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.830.96-1.750.80T
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.68T0.91-10.79TT
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.650.80-10.96T
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.820.93-1.50.77T
IWLC05-09-246 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.310.840.50.86T
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.260.900.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Jerusalem (w)So sánh số liệuMaccabi Hadera (w)
  • 21Tổng số ghi bàn21
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 9Tổng số mất bàn18
  • 0.9Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Jerusalem (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Jerusalem (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Jerusalem (w)Thời gian ghi bànMaccabi Hadera (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Jerusalem (w)Chi tiết về HT/FTMaccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Jerusalem (w)Số bàn thắng trong H1&H2Maccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Jerusalem (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W102-01-2025KháchIroni Ramat Hasharon (W)14 Ngày
ISR W109-01-2025ChủMaccabi Kiryat Gat (W)21 Ngày
ISR W116-01-2025KháchHapoel Petah Tikva (W)28 Ngày
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W102-01-2025KháchMaccabi Kiryat Gat (W)14 Ngày
ISR W109-01-2025ChủHapoel Beer Sheva (W)21 Ngày
ISR W116-01-2025KháchAS Tel Aviv University (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 61.9%Thắng47.6% [10]
  • [5] 23.8%Hòa19.0% [10]
  • [3] 14.3%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng28.6% [6]
  • [4] 19.0%Hòa4.8% [1]
  • [1] 4.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    2.19 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hapoel Jerusalem (w) VS Maccabi Hadera (w) ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình