So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
1.75
0.83
0.95
4
0.85
1.30
5.50
6.00
Live
0.83
1.25
0.98
0.83
3.5
0.98
1.42
4.75
5.00
Run
-0.60
0.25
0.45
-0.11
5.5
0.06
1.00
26.00
51.00
Mansion88Sớm
0.98
1.5
0.78
0.88
3.5
0.88
1.40
4.55
5.40
Live
0.84
1.5
0.92
0.81
3.5
0.95
1.35
4.90
5.80
Run
-0.55
0.25
0.31
-0.24
5.5
0.06
1.04
5.70
65.00
SbobetSớm
0.90
1.5
0.90
0.90
3.5
0.90
1.33
4.64
5.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.47
0.25
0.23
-0.27
5.5
0.09
1.06
5.30
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Ramat Hasharon (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Ramat Hasharon (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-4] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21948382631442.9%
10514181216350.0%
11434201415536.4%
621387733.3%
[ISR Women's First National-8] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21241528621089.5%
1122717378818.2%
100281125280.0%
6105619316.7%

Thành tích đối đầu

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1---T---
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19T0.751.00-0.99TT
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---T---
ISR W117-05-232 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.35-0.27-0.50H0.81-0.50-0.99BT
ISR W116-04-230 - 3
(0 - 1)
6 - 3---B---
ISR W109-03-232 - 3
(1 - 0)
2 - 2-0.66-0.24-0.22B0.911.000.85HT
ISR WC02-03-232 - 1
(0 - 0)
2 - 2---T---
ISR W115-12-222 - 3
(2 - 1)
3 - 1---T---
ISR W129-09-227 - 4
(4 - 2)
7 - 3---T---
ISR W123-05-222 - 3
(2 - 2)
7 - 3---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W130-01-252 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.65-0.24-0.25B0.9210.78HX
ISR W123-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.28-0.47H0.77-0.250.93BX
ISR W116-01-254 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.58-0.26-0.30T0.910.750.79TT
ISR W109-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.66-0.24-0.22T0.9110.85TX
ISR W102-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.20-0.24-0.72B0.78-1.250.92BT
ISR WC26-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.19-0.24-0.73B0.81-1.250.89BX
ISR W119-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.29-0.43B0.9400.82BX
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1---T--
ISR W114-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.21-0.74H0.94-1.250.82BX
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W130-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5-----
ISR W123-01-253 - 0
(2 - 0)
2 - 0-----
ISR W116-01-251 - 7
(1 - 3)
4 - 1-----
ISR W109-01-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1-----
ISR W102-01-251 - 3
(1 - 0)
6 - 2-----
ISR W119-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 2-----
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1---T--
ISR W114-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5-----
ISR W111-11-241 - 2
(1 - 1)
0 - 8-----
ISR W107-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.050.873.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Ironi Ramat Hasharon (w)So sánh số liệuHapoel Beer Sheva (w)
  • 20Tổng số ghi bàn10
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn35
  • 1.1Trung bình mất bàn3.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Ramat Hasharon (w)Thời gian ghi bànHapoel Beer Sheva (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W103-03-2025KháchAS Tel Aviv University (W)18 Ngày
ISR W106-03-2025KháchHapoel Jerusalem (W)21 Ngày
ISR W113-03-2025ChủHapoel Petah Tikva (W)28 Ngày
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W103-03-2025ChủHapoel Petah Tikva (W)18 Ngày
ISR W106-03-2025KháchHapoel Tel Aviv (W)21 Ngày
ISR W113-03-2025ChủMaccabi Hadera (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng9.5% [2]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [2]
  • [8] 38.1%Bại71.4% [15]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng0.0% [0]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [4] 19.0%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.81 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (w) ngày 14-02-2025 - Thông tin đội hình