So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.88
0
0.69
0.83
1.5
0.97
3.45
2.25
2.58
Live
-0.89
0
0.71
0.85
1.75
0.95
3.15
2.48
2.52
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.85
1.75
0.95
3.00
2.50
2.45
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.82
1.75
0.97
3.30
2.62
2.30
Run
-0.27
0
0.18
-0.09
1.5
0.04
1.03
15.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.88
0
0.71
0.90
1.75
0.92
2.98
2.60
2.50
Live
-0.88
0
0.71
0.79
1.75
-0.97
-
-
-
Run
0.05
-0.25
-0.25
-0.16
1.5
0.05
1.06
6.00
150.00
188betSớm
-0.86
0
0.70
0.84
1.5
0.98
3.45
2.25
2.58
Live
-0.88
0
0.72
0.86
1.75
0.96
3.15
2.48
2.52
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gazl Kafr Eldwar
ChủHòaKhách
Tersana SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gazl Kafr EldwarSo Sánh Sức MạnhTersana SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-16] Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30416101525281613.3%
163941113181318.8%
1417641210197.1%
60332730.0%
[EGY Division 2-11] Tersana SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29116122831391137.9%
146351412211142.9%
155371419181133.3%
62131010733.3%

Thành tích đối đầu

Gazl Kafr Eldwar            
Chủ - Khách
Tersana SCRaya Ghazl SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D204-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.52-0.34-0.26B0.940.500.82BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Gazl Kafr Eldwar            
Chủ - Khách
Kahraba IsmailiaRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCEl Sekka El Hadid
Abo Qair SemadsRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCRaviena
Raya Ghazl SCTanta
Wadi Degla SCRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCProxy SC
Raya Ghazl SCEl Mansoura
AswanRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCDayrot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D221-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.27H0.980.50.72TT
EGY D215-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4---B--
EGY D209-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.65-0.31-0.20B0.780.750.92BX
EGY D203-02-250 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.39-0.40-0.34H0.780-0.96HX
EGY D226-01-251 - 1
(1 - 1)
7 - 8---H--
EGY D219-01-252 - 0
(0 - 0)
- -0.66-0.30-0.16B-0.9610.72BT
EGY D214-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.44-0.38-0.33H0.980.250.72TT
EGY D205-01-250 - 2
(0 - 0)
1 - 2-0.50-0.34-0.28B1.000.50.82BT
EGY D230-12-241 - 1
(0 - 1)
- -0.46-0.37-0.32H0.900.250.80TT
EGY D223-12-241 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.36-0.30H0.790.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Tersana SC            
Chủ - Khách
Tersana SCEl Mansoura
AswanTersana SC
Tersana SCDayrot
Suez MontakhabTersana SC
El Mokawloon El ArabTersana SC
Tersana SCBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumTersana SC
Tersana SCTelecom Egypt
PharcoTersana SC
Sporting AlexandriaTersana SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D221-02-252 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.57-0.36-0.210.740.50.96T
EGY D216-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-----
EGY D210-02-253 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.64-0.29-0.200.800.750.96T
EGY D203-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 9-0.33-0.38-0.410.75-0.25-0.93T
EGY D227-01-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.55-0.35-0.250.810.50.95T
EGY D219-01-253 - 3
(1 - 1)
8 - 7-0.47-0.35-0.290.850.250.91T
EGY D214-01-253 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.43-0.36-0.360.690-0.99T
EGY D209-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.38-0.38-0.360.8500.97X
EGYCup03-01-253 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.76-0.25-0.140.851.250.85T
EGY D230-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.33-0.37-0.450.76-0.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Gazl Kafr EldwarSo sánh số liệuTersana SC
  • 5Tổng số ghi bàn15
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Tersana SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Gazl Kafr Eldwar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Tersana SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
612316.7%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gazl Kafr EldwarThời gian ghi bànTersana SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    23
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gazl Kafr EldwarChi tiết về HT/FTTersana SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    23
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Gazl Kafr EldwarSố bàn thắng trong H1&H2Tersana SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    22
    23
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gazl Kafr Eldwar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tersana SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.3%Thắng37.9% [11]
  • [16] 53.3%Hòa20.7% [11]
  • [10] 33.3%Bại41.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng17.2% [5]
  • [9] 30.0%Hòa10.3% [3]
  • [4] 13.3%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [6] 54.55%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Gazl Kafr Eldwar VS Tersana SC ngày 12-03-2025 - Thông tin đội hình