[ENG Northern League Division One-] Atherton Collieries |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Runcorn Linnets |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | 6 | 33.3% |
Atherton Collieries |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Atherton Collieries |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
ENG UD1 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | B | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | T |
INT CF | 11-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 20-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Runcorn Linnets |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
ENG UD1 | 01-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 11-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG UD1 | 14-11-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 19-09-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Atherton Collieries |
Atherton Collieries |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |