So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.90
0
0.72
0.86
1.5
0.94
3.10
2.50
2.53
Live
0.87
0
0.83
0.75
1.5
0.95
2.73
2.40
2.72
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
0.5
0.01
14.50
1.02
14.50
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
-0.97
1.75
0.78
3.00
2.50
2.60
Live
0.95
0
0.85
0.80
1.5
1.00
2.88
2.50
2.75
Run
0.90
0
0.90
-0.14
0.5
0.08
13.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
0.95
0
0.81
0.80
1.5
0.96
-
-
-
Live
0.95
0
0.81
0.82
1.5
0.94
-
-
-
Run
0.90
0
0.90
-0.14
0.5
0.03
11.00
1.06
11.00
188betSớm
-0.89
0
0.73
0.87
1.5
0.95
3.10
2.50
2.53
Live
0.82
0
0.90
0.71
1.5
-0.99
2.73
2.40
2.72
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
0.5
0.03
14.00
1.02
14.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.94
0
0.86
-0.15
0.5
0.01
10.50
1.05
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Sporting Alexandria
ChủHòaKhách
El Dakhlia SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sporting AlexandriaSo Sánh Sức MạnhEl Dakhlia SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Phong Độ83%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-19] Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2849151935211914.3%
12345910131525.0%
16151010258206.3%
602451220.0%
[EGY Division 2-15] El Dakhlia SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2769121832271522.2%
1323861791815.4%
14464121518828.6%
622245833.3%

Thành tích đối đầu

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Olympic El QanalSporting Alexandria
Ghazl El MahallahSporting Alexandria
Sporting AlexandriaEl Hammam
Sporting AlexandriaTersana SC
Baladiyet El MahallahSporting Alexandria
Kahraba IsmailiaSporting Alexandria
Sporting AlexandriaEl Sekka El Hadid
Abo Qair SemadsSporting Alexandria
Sporting AlexandriaRaviena
TantaSporting Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-01-254 - 3
(3 - 0)
6 - 3-0.59-0.32-0.21B0.980.750.84BT
EGYCup05-01-251 - 0
(1 - 0)
1 - 0-0.74-0.26-0.16B0.971.250.73TX
EGYCup02-01-251 - 1
(1 - 0)
0 - 1---H--
EGY D230-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.33-0.37-0.45B0.76-0.250.94BX
EGY D226-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1---H--
EGY D222-12-245 - 1
(2 - 0)
1 - 3-0.56-0.32-0.24B-0.970.750.79BT
EGY D216-12-241 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.37-0.37-0.38B0.9400.88BT
EGY D212-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.65-0.30-0.20H0.760.750.94TX
EGY D209-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.37-0.35-0.40B0.9600.80BX
EGY D201-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.48-0.34-0.30B0.820.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

El Dakhlia SC            
Chủ - Khách
Proxy SCEl Daklyeh
El DaklyehOlympic El Qanal
Tersana SCEl Daklyeh
El DaklyehKahraba Ismailia
El Sekka El HadidEl Daklyeh
El DaklyehAbo Qair Semads
RavienaEl Daklyeh
El DaklyehTanta
Wadi Degla SCEl Daklyeh
El DaklyehRaya Ghazl SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D205-01-251 - 1
(0 - 0)
5 - 6-----
EGY D229-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.42-0.340.7001.00X
EGY D222-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.37-0.260.750.25-0.93X
EGY D215-12-240 - 2
(0 - 2)
9 - 7-0.47-0.35-0.300.840.250.98T
EGY D212-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.42-0.43-0.310.980.250.72X
EGY D209-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 10-0.39-0.41-0.320.710-0.95T
EGY D202-12-242 - 3
(1 - 2)
9 - 3-0.48-0.34-0.300.800.25-0.98T
EGY D224-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5-----
EGY D218-11-242 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.50-0.36-0.27-0.980.50.80T
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.51-0.39-0.220.980.50.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Sporting AlexandriaSo sánh số liệuEl Dakhlia SC
  • 6Tổng số ghi bàn8
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
El Dakhlia SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sporting Alexandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
El Dakhlia SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sporting AlexandriaThời gian ghi bànEl Dakhlia SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sporting AlexandriaChi tiết về HT/FTEl Dakhlia SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sporting AlexandriaSố bàn thắng trong H1&H2El Dakhlia SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sporting Alexandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
El Dakhlia SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.3%Thắng22.2% [6]
  • [9] 32.1%Hòa33.3% [6]
  • [15] 53.6%Bại44.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.7%Thắng14.8% [4]
  • [4] 14.3%Hòa22.2% [6]
  • [5] 17.9%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 7.69%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 7.69%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 23.08%Hòa45.45% [5]
  • [7] 53.85%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 7.69%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Sporting Alexandria VS El Dakhlia SC ngày 14-01-2025 - Thông tin đội hình