So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.73
-0.5
0.97
0.86
1.75
0.84
3.60
2.75
1.97
Live
0.71
-0.5
0.99
0.86
1.75
0.84
3.55
2.75
1.99
Run
-0.92
0
0.73
-0.29
4.5
0.09
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.85
1.75
0.95
3.20
2.90
2.20
Live
-0.98
-0.25
0.77
0.85
1.75
0.95
3.60
3.00
2.00
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
5.5
0.08
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.5
0.98
0.83
1.75
0.93
-
-
-
Live
0.78
-0.5
0.98
0.89
1.75
0.87
-
-
-
Run
0.94
0
0.86
-0.23
4.5
0.11
80.00
8.10
1.02
188betSớm
0.74
-0.5
0.98
0.87
1.75
0.85
3.60
2.75
1.97
Live
0.66
-0.5
-0.94
0.82
1.75
0.90
3.55
2.75
1.99
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.28
4.5
0.10
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.96
0
0.84
-0.25
4.5
0.11
17.00
4.14
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Muntakhab Suez FC
ChủHòaKhách
Abou Qir Fertilizers SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Muntakhab Suez FCSo Sánh Sức MạnhAbou Qir Fertilizers SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-18] Muntakhab Suez FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28510131936251817.9%
1417692110177.1%
144371015151528.6%
60331630.0%
[EGY Division 2-3] Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271485402050351.9%
135441410191038.5%
14941261031164.3%
623184933.3%

Thành tích đối đầu

Muntakhab Suez FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Muntakhab Suez FC            
Chủ - Khách
RavienaSuez Montakhab
Smouha SCSuez Montakhab
Suez MontakhabTanta
Wadi Degla SCSuez Montakhab
Suez MontakhabRaya Ghazl SC
El MansouraSuez Montakhab
Suez MontakhabAswan
DayrotSuez Montakhab
Suez MontakhabProxy SC
Suez MontakhabEl Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D209-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.53-0.33-0.26H0.880.50.94TX
EGYCup04-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4---B--
EGY D229-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.42-0.36-0.37H0.7200.98HX
EGY D222-12-243 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.65-0.28-0.19B-0.9410.76BT
EGY D215-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.36-0.33H-0.960.250.78TX
EGY D212-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 0-0.28-0.33-0.54B0.85-0.50.85BT
EGY D208-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.36-0.33H-0.940.250.76TX
EGY D202-12-241 - 3
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.37-0.33T-0.950.250.71TT
EGY D224-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 8---H--
EGY D217-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.29-0.38-0.45B0.94-0.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
ZamalekAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Mokawloon El Arab
Abo Qair SemadsBaladiyet El Mahallah
Baladiyet El MahallahAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsAsyut Petroleum
Telecom EgyptAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsSporting Alexandria
El DaklyehAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsOlympic El Qanal
Tersana SCAbo Qair Semads
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup09-01-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.79-0.21-0.140.851.50.85X
EGY D206-01-253 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.32-0.40-0.40-0.9400.70T
EGYCup02-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.60-0.34-0.220.930.750.77T
EGY D230-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.45-0.37-0.330.950.250.75T
EGY D223-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.49-0.36-0.300.760.250.94X
EGY D215-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.43-0.36-0.32-0.960.250.78T
EGY D212-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.65-0.30-0.200.760.750.94X
EGY D209-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 10-0.39-0.41-0.320.710-0.95T
EGY D202-12-241 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.47-0.34-0.300.840.250.98T
EGY D225-11-240 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.38-0.33-0.950.250.71T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Muntakhab Suez FCSo sánh số liệuAbou Qir Fertilizers SC
  • 5Tổng số ghi bàn14
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Muntakhab Suez FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Muntakhab Suez FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem3XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Muntakhab Suez FCThời gian ghi bànAbou Qir Fertilizers SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Muntakhab Suez FCChi tiết về HT/FTAbou Qir Fertilizers SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Muntakhab Suez FCSố bàn thắng trong H1&H2Abou Qir Fertilizers SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Muntakhab Suez FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.9%Thắng51.9% [14]
  • [10] 35.7%Hòa29.6% [14]
  • [13] 46.4%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.6%Thắng33.3% [9]
  • [7] 25.0%Hòa14.8% [4]
  • [6] 21.4%Bại3.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    0.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Muntakhab Suez FC VS Abou Qir Fertilizers SC ngày 14-01-2025 - Thông tin đội hình