So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.71
0.25
0.99
0.91
1.75
0.79
2.00
2.71
3.55
Live
0.74
0.25
-0.98
0.97
1.75
0.79
2.00
2.69
3.60
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.22
2.5
0.02
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.83
1.75
0.98
2.20
2.70
3.50
Live
-0.95
0.5
0.75
0.77
1.5
-0.98
1.95
2.70
4.50
Run
0.60
0
-0.77
-0.16
2.5
0.09
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.68
0.25
-0.93
0.98
1.75
0.78
1.94
2.65
4.50
Live
0.71
0.25
-0.95
-0.97
1.75
0.73
1.98
2.60
4.45
Run
0.43
0
-0.63
-0.29
2.5
0.11
-
-
-
188betSớm
0.72
0.25
1.00
0.92
1.75
0.80
2.00
2.71
3.55
Live
0.75
0.25
-0.97
0.98
1.75
0.80
2.00
2.69
3.60
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
2.5
0.02
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
1.00
1.5
0.80
2.04
2.42
4.04
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.62
0
-0.83
-0.16
2.5
0.02
20.00
3.67
1.20

Bên nào sẽ thắng?

Tanta
ChủHòaKhách
Asyut Petroleum
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TantaSo Sánh Sức MạnhAsyut Petroleum
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 2H 2B
    2T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-14] Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2878132329291425.0%
143471518131521.4%
14446811161228.6%
6321731150.0%
[EGY Division 2-11] Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2881192731351128.6%
14563171421735.7%
143561017141721.4%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

Tanta            
Chủ - Khách
Asyut PetroleumTanta
Asyut PetroleumTanta
TantaAsyut Petroleum
TantaAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D215-01-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.39-0.34-0.38H0.850.000.91HX
EGY D113-05-070 - 0
(0 - 0)
- ---H---
EGYCup08-05-071 - 5
(0 - 3)
- ---B0.850.250.97BT
EGY D123-11-060 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Tanta            
Chủ - Khách
Telecom EgyptTanta
TantaSporting Alexandria
El DaklyehTanta
TantaOlympic El Qanal
Tersana SCTanta
TantaKahraba Ismailia
El Sekka El HadidTanta
TantaAbo Qair Semads
RavienaTanta
Proxy SCTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D209-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.49-0.37-0.26B0.750.25-0.99BT
EGY D201-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.48-0.34-0.30T0.820.250.94TT
EGY D224-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5---T--
EGY D217-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.39-0.35H0.8500.97HX
EGY D214-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.52-0.34-0.29T0.930.50.77TX
EGY D211-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.49-0.34-0.29H-0.940.50.70TT
EGY D203-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6---B--
EGY D227-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3---B--
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.54-0.34-0.24H0.850.50.91TT
EGY D213-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.43-0.36-0.33B-0.940.250.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Asyut Petroleum            
Chủ - Khách
Asyut PetroleumWadi Degla SC
Raya Ghazl SCAsyut Petroleum
Asyut PetroleumEl Mansoura
AswanAsyut Petroleum
Asyut PetroleumDayrot
Suez MontakhabAsyut Petroleum
Asyut PetroleumEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahAsyut Petroleum
Asyut PetroleumProxy SC
Asyut PetroleumTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D208-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.25-0.36-0.520.89-0.50.93T
EGY D202-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.40-0.32-0.930.250.69X
EGY D225-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.59-0.31-0.220.930.750.83X
EGY D218-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.41-0.36-0.360.780-0.96H
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.52-0.33-0.270.920.50.90X
EGY D210-11-242 - 2
(0 - 1)
4 - 1-----
EGY D204-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.30-0.33-0.490.99-0.250.77H
EGY D228-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.57-0.33-0.250.750.50.95H
EGY D221-10-242 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.48-0.34-0.300.800.250.96T
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.47-0.35-0.300.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%

TantaSo sánh số liệuAsyut Petroleum
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Tanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Asyut Petroleum
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TantaThời gian ghi bànAsyut Petroleum
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TantaChi tiết về HT/FTAsyut Petroleum
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
TantaSố bàn thắng trong H1&H2Asyut Petroleum
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Asyut Petroleum
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng28.6% [8]
  • [8] 28.6%Hòa39.3% [8]
  • [13] 46.4%Bại32.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.7%Thắng10.7% [3]
  • [4] 14.3%Hòa17.9% [5]
  • [7] 25.0%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Tanta VS Asyut Petroleum ngày 12-12-2024 - Thông tin đội hình