[EGY Division 2-14] Tanta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 8 | 13 | 23 | 29 | 29 | 14 | 25.0% |
14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 18 | 13 | 15 | 21.4% |
14 | 4 | 4 | 6 | 8 | 11 | 16 | 12 | 28.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
[EGY Division 2-11] Asyut Petroleum |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 11 | 9 | 27 | 31 | 35 | 11 | 28.6% |
14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 14 | 21 | 7 | 35.7% |
14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 17 | 14 | 17 | 21.4% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
Tanta |
Chủ - Khách |
---|
Asyut PetroleumTanta |
Asyut PetroleumTanta |
TantaAsyut Petroleum |
TantaAsyut Petroleum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 15-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.39 | -0.34 | -0.38 | H | 0.85 | 0.00 | 0.91 | H | X |
EGY D1 | 13-05-07 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
EGYCup | 08-05-07 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
EGY D1 | 23-11-06 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Tanta |
Chủ - Khách |
---|
Telecom EgyptTanta |
TantaSporting Alexandria |
El DaklyehTanta |
TantaOlympic El Qanal |
Tersana SCTanta |
TantaKahraba Ismailia |
El Sekka El HadidTanta |
TantaAbo Qair Semads |
RavienaTanta |
Proxy SCTanta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 09-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.49 | -0.37 | -0.26 | B | 0.75 | 0.25 | -0.99 | B | T |
EGY D2 | 01-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.48 | -0.34 | -0.30 | T | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | T |
EGY D2 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EGY D2 | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.39 | -0.35 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
EGY D2 | 14-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.52 | -0.34 | -0.29 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | X |
EGY D2 | 11-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.49 | -0.34 | -0.29 | H | -0.94 | 0.5 | 0.70 | T | T |
EGY D2 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 21-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.54 | -0.34 | -0.24 | H | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | T |
EGY D2 | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.43 | -0.36 | -0.33 | B | -0.94 | 0.25 | 0.76 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Asyut Petroleum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 08-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.25 | -0.36 | -0.52 | 0.89 | -0.5 | 0.93 | T | ||
EGY D2 | 02-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.40 | -0.40 | -0.32 | -0.93 | 0.25 | 0.69 | X | ||
EGY D2 | 25-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.59 | -0.31 | -0.22 | 0.93 | 0.75 | 0.83 | X | ||
EGY D2 | 18-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.41 | -0.36 | -0.36 | 0.78 | 0 | -0.96 | H | ||
EGY D2 | 14-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.52 | -0.33 | -0.27 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
EGY D2 | 10-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 04-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.30 | -0.33 | -0.49 | 0.99 | -0.25 | 0.77 | H | ||
EGY D2 | 28-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | H | ||
EGY D2 | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.48 | -0.34 | -0.30 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
EGY D2 | 14-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.47 | -0.35 | -0.30 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%
Tanta |
Tanta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |