[ICE Division 4-] Hamar Hveragerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 18 | 7 | 33.3% |
[ICE Division 4-] KRIA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 27 | 7 | 33.3% |
Hamar Hveragerdi |
Chủ - Khách |
---|
KRIAHamar Hveragerdi |
KRIAHamar Hveragerdi |
Hamar HveragerdiKRIA |
KRIAHamar Hveragerdi |
KRIAHamar Hveragerdi |
KRIAHamar Hveragerdi |
Hamar HveragerdiKRIA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 13 | -0.35 | -0.23 | -0.57 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | T |
LCE D4 | 31-08-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D4 | 27-08-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE CUP | 06-06-20 | 2 - 3 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE CUP | 15-03-19 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D4 | 30-05-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D4 | 16-08-16 | 5 - 1 (4 - 1) | 13 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 22-08-24 | 4 - 5 (2 - 2) | 5 - 2 | -0.45 | -0.24 | -0.45 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 11-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | -0.56 | -0.24 | -0.36 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
LCE D4 | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 28-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | -0.34 | -0.23 | -0.57 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 13 | -0.35 | -0.23 | -0.57 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | T |
LCE D4 | 06-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 9 | -0.51 | -0.24 | -0.40 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
LCE D4 | 31-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.13 | -0.16 | -0.86 | T | 0.80 | -2.25 | 0.90 | B | T |
LCE D4 | 27-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 4 | -0.61 | -0.22 | -0.29 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
LCE D4 | 20-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%
KRIA |
Chủ - Khách |
---|
KRIAKFS Vestmannaeyjar |
ArborgKRIA |
KRIARB Keflavik |
YmirKRIA |
KA AsvellirKRIA |
KH HlidarendiKRIA |
KRIAHamar Hveragerdi |
KFS VestmannaeyjarKRIA |
KRIASkallagrimur |
KRIAArborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 22-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 29-07-24 | 9 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.21 | -0.30 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | ||
LCE D4 | 23-07-24 | 5 - 4 (4 - 2) | 3 - 7 | -0.85 | -0.15 | -0.14 | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | ||
LCE D4 | 11-07-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
LCE D4 | 05-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.22 | -0.35 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
LCE D4 | 29-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.53 | -0.24 | -0.37 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | ||
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 13 | -0.35 | -0.23 | -0.57 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | T |
LCE D4 | 17-06-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.23 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | T | ||
LCE D4 | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%
Hamar Hveragerdi |
Hamar Hveragerdi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |