[HUN Cup-] Hodmezovasarhelyi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[HUN Cup-] MTK Budapest |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
Hodmezovasarhelyi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hodmezovasarhelyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 25-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MTK Budapest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 11 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
HUN D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | 0.90 | 1 | 0.92 | X | ||
HUN D1 | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | H | ||
HUN D1 | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
HUN D1 | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | 0.96 | 0 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Hodmezovasarhelyi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hodmezovasarhelyi |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 21-09-2024 | Chủ | Ferencvarosi TC | 7 Ngày |
HUN D1 | 28-09-2024 | Khách | Debrecin VSC | 14 Ngày |
HUN D1 | 05-10-2024 | Chủ | Kecskemeti TE | 21 Ngày |