[CYP Second Division-14] Anagennisi FC Deryneia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 27 | 12 | 14 | 21.4% |
8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 13 | 9 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 14 | 3 | 15 | 16.7% |
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 16 | 1 | 0.0% |
[CYP Second Division-15] Othellos Athienou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 23 | 11 | 15 | 21.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 16 | 33.3% |
8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | 4 | 13 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
Anagennisi FC Deryneia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 04-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | B | 0.88 | 0.50 | 0.88 | B | T |
CYP D2 | 04-11-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 12-02-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 16-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 27-02-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 30-09-20 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 07-03-20 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 26-01-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
CYP D2 | 23-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CYP D2 | 02-03-19 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Anagennisi FC Deryneia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 25-01-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D2 | 18-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 11-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | -0.82 | -0.20 | -0.11 | B | 0.78 | 1.5 | 0.98 | B | T |
CYP D2 | 08-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | B | 0.83 | 0 | 0.93 | B | T |
CYP D2 | 21-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.30 | -0.48 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
CYP D2 | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | B | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
CYP D2 | 07-12-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 01-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Othellos Athienou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 11-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 08-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
CYP D2 | 21-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.28 | -0.29 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | ||
CYP D2 | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
CYP D2 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Anagennisi FC Deryneia |
Anagennisi FC Deryneia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 22-02-2025 | Khách | Doxa Katokopias | 7 Ngày |
CYP D2 | 01-03-2025 | Chủ | Spartakos Kitiou | 14 Ngày |
CYP D2 | 08-03-2025 | Chủ | MEAP Nisou | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 22-02-2025 | Khách | Peyia 2014 | 7 Ngày |
CYP D2 | 01-03-2025 | Chủ | Doxa Katokopias | 14 Ngày |
CYP D2 | 08-03-2025 | Chủ | Spartakos Kitiou | 21 Ngày |