[ICE League Cup B-1] Kari Akranes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 | 22 | 7 | 15 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 7 | 10 | 50.0% |
[ICE League Cup B-2] Grotta Seltjarnarnes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 6 | 10 | 2 | 60.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 16.7% |
Kari Akranes |
Chủ - Khách |
---|
Kari AkranesGrotta Seltjarnarnes |
Grotta SeltjarnarnesKari Akranes |
Kari AkranesGrotta Seltjarnarnes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CH B | 13-01-19 | 2 - 3 (2 - 2) | - | -0.33 | -0.24 | -0.55 | B | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | T |
ICE D2 | 31-07-18 | 4 - 1 (2 - 1) | 13 - 2 | -0.56 | -0.24 | -0.31 | B | 0.77 | 0.50 | 0.99 | B | T |
ICE D2 | 17-05-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 16 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kari Akranes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 21-02-25 | 0 - 7 (0 - 3) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 14-02-25 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.55 | -0.24 | -0.33 | H | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | X |
LCE D3 | 30-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 21-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 9 | -0.16 | -0.18 | -0.81 | H | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
LCE D3 | 16-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.18 | -0.20 | -0.77 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Grotta Seltjarnarnes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 21-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
ICE D1 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
ICE D1 | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
ICE D1 | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 9 | -0.31 | -0.26 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
ICE D1 | 22-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.90 | 1 | 0.92 | X | ||
ICE D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.84 | -0.15 | -0.11 | 0.90 | 2 | 0.92 | X | ||
ICE D1 | 14-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.31 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | T | ||
ICE D1 | 10-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | -0.57 | -0.26 | -0.28 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | ||
ICE D1 | 30-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ICE D1 | 25-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.37 | -0.25 | -0.48 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Kari Akranes |
Kari Akranes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 14-03-2025 | Khách | Haukar Hafnarfjordur | 7 Ngày |
ICE LCB | 22-03-2025 | Chủ | UMF Sindri Hofn | 15 Ngày |
ICE CUP | 29-03-2025 | Chủ | KFS Vestmannaeyjar | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 14-03-2025 | Chủ | FC Arbaer | 7 Ngày |
ICE LCB | 21-03-2025 | Khách | IH Hafnarfjordur | 14 Ngày |
ICE D2 | 03-05-2025 | Chủ | HotturHuginn | 57 Ngày |