[MFL C-] Kuala Lumpur City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 33.3% |
[MFL C-] Terengganu U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
Kuala Lumpur City U23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kuala Lumpur City U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MFL C | 16-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.16 | -0.25 | -0.74 | B | 0.77 | -1.25 | 0.93 | B | T |
MFL C | 10-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.34 | -0.32 | T | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | X |
MFL C | 27-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MFL C | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.38 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | X |
MFL C | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 3 | -0.75 | -0.25 | -0.14 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
MFL C | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.49 | -0.34 | -0.32 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | H |
MFL C | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 6 | -0.43 | -0.33 | -0.38 | B | 0.73 | 0 | 0.97 | B | X |
MFL C | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
MFL C | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.39 | -0.33 | -0.48 | T | 0.70 | -0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
Terengganu U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 15-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.55 | -0.30 | -0.31 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | ||
MFL C | 07-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.53 | -0.35 | -0.33 | 0.90 | 0.5 | 0.70 | X | ||
MFL C | 05-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | 0.91 | -0.5 | 0.79 | T | ||
INT CF | 19-01-18 | 4 - 3 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-01-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAS RESC | 22-09-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAS RESC | 20-09-11 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAS RESC | 16-09-11 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAS RESC | 14-09-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |