[ICE Cup-] Augnablik Kopavogur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
[ICE Cup-] IR Reykjavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
Augnablik Kopavogur |
Chủ - Khách |
---|
IR ReykjavikAugnablik Kopavogur |
IR ReykjavikAugnablik Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 03-03-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 23-04-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Augnablik Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 28-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 14-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 28-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LCB | 21-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 14-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.55 | -0.24 | -0.33 | H | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | X |
LCE D3 | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
LCE D3 | 25-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
IR Reykjavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LC | 18-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 10 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | 0.82 | 2 | 0.94 | T | ||
ICE LC | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | 0.99 | -0.75 | 0.77 | X | ||
ICE LC | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LC | 21-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | 0.80 | -1.25 | -0.98 | T | ||
ICE LC | 07-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.18 | 0.90 | 1.5 | 0.86 | X | ||
REYT | 25-01-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 9 - 4 | -0.95 | -0.10 | -0.06 | 0.87 | 3 | 0.89 | T | ||
REYT | 15-01-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.51 | -0.24 | -0.37 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
REYT | 09-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
REYT | 04-01-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | -0.09 | -0.13 | -0.91 | 0.90 | -2.5 | 0.86 | T | ||
ICE D1 | 22-09-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 8 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Augnablik Kopavogur |
Augnablik Kopavogur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 03-05-2025 | Chủ | Volsungur husavik | 28 Ngày |
ICE D1 | 09-05-2025 | Khách | HK Kopavogs | 34 Ngày |
ICE D1 | 17-05-2025 | Khách | UMF Njardvik | 42 Ngày |