Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-11] MIKA Ashtarak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 2 | 11 | 14 | 52 | 11 | 11 | 18.8% |
9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 22 | 11 | 9 | 33.3% |
7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 30 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | 33.3% |
[ARM First League-1] FC Syunik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 15 | 1 | 1 | 52 | 10 | 46 | 1 | 88.2% |
8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 4 | 24 | 1 | 100.0% |
9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 6 | 22 | 2 | 77.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 15 | 83.3% |
MIKA Ashtarak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 28-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 03-05-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 18-10-23 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 09-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARM D2 | 02-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.27 | -0.48 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ARM D2 | 05-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARM D1 | 08-05-16 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM CUP | 13-04-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.34 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ARM D1 | 19-03-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | -0.35 | -0.33 | -0.43 | T | 0.75 | -0.25 | -0.99 | T | H |
ARM CUP | 16-03-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | B | 0.75 | -0.25 | -0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
MIKA Ashtarak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-25 | 9 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 29-11-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 25-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 04-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 22-10-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 07-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM CUP | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 26-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Syunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 22-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-11-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM CUP | 02-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MIKA Ashtarak |
MIKA Ashtarak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 24-03-2025 | Khách | Bentonit Idzhevan | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 25-03-2025 | Chủ | Nikarm | 7 Ngày |