[ICP 3-] Lecco U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | 9 | 50.0% |
[ICP 3-] Torres U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | 6 | 16.7% |
Lecco U19 |
Chủ - Khách |
---|
Torres U19Lecco U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lecco U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 22-02-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 29-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 17-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 03-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Torres U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 22-02-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 18-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 29-11-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 7 - 2 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.98 | 1 | 0.78 | T | ||
ICP 4 | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.16 | -0.23 | -0.73 | 0.90 | -1.25 | 0.92 | X | ||
ICP 4 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |