[ENLW-] Barnsley LFC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[ENLW-] Leeds United FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% |
Barnsley LFC (W) |
Chủ - Khách |
---|
Leeds United FC (W)Barnsley FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Barnsley LFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 09-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 02-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 23-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 09-02-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 15-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 08-12-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | 0.92 | 1.5 | 0.78 | T | ||
ENLW | 10-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Leeds United FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 09-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 23-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 02-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 12-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 10-11-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 06-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Barnsley LFC (W) |
Barnsley LFC (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |