[ICP 3-] Giugliano U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | 2 | 0.0% |
[ICP 3-] SS Turris Calcio U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 12 | 8 | 33.3% |
Giugliano U19 |
Chủ - Khách |
---|
SS Turris Calcio U19Giugliano U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Giugliano U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 01-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 7 | -0.40 | -0.27 | -0.44 | B | 0.97 | 0 | 0.79 | B | T |
ICP 4 | 22-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 01-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 25-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 14-12-24 | 4 - 3 (3 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
SS Turris Calcio U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 25-01-25 | 8 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 12 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 06-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |