Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Samuel nibombe | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Noah ntemo makembo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | michiel cauwel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | wilson costa da | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Oscar olivier | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Jorthy Mokio | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
16 | Adriano mansala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Konstantinos Karetsas | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | aaron bouwman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |