So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1
0.87
0.83
2.5
0.93
1.49
3.95
5.10
Live
0.90
1.25
0.98
0.99
2.75
0.87
1.37
4.50
6.80
Run
-0.44
0.25
0.32
-0.38
3.5
0.24
2.04
2.15
6.90
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
0.88
2.5
0.98
1.57
3.90
4.50
Live
0.87
1.25
0.92
0.92
2.75
0.87
1.38
4.50
6.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.33
3.5
0.23
1.90
2.40
7.50
Mansion88Sớm
0.96
1
0.80
0.80
2.5
0.96
1.50
3.90
5.10
Live
0.93
1.25
0.95
0.75
2.5
-0.89
1.33
4.50
7.10
Run
-0.49
0.25
0.37
-0.38
3.5
0.26
1.90
2.39
6.40
188betSớm
0.90
1
0.88
0.84
2.5
0.94
1.49
3.95
5.10
Live
0.91
1.25
0.99
0.96
2.75
0.92
1.37
4.50
6.80
Run
-0.45
0.25
0.35
-0.38
3.5
0.26
2.04
2.15
6.90
SbobetSớm
0.85
0.75
0.99
0.87
2.5
0.95
1.58
3.48
4.46
Live
0.63
1
-0.75
0.80
2.5
-0.94
1.34
4.28
7.00
Run
-0.69
0.25
0.57
-0.61
3.5
0.47
2.06
2.09
6.20

Bên nào sẽ thắng?

Dundalk
ChủHòaKhách
Wexford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DundalkSo Sánh Sức MạnhWexford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-1] Dundalk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
871014422187.5%
43108310175.0%
440061121100.0%
65101231683.3%
[IRE First Division-4] Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
740310712457.1%
3102333633.3%
4301749375.0%
64021181266.7%

Thành tích đối đầu

Dundalk            
Chủ - Khách
DundalkWexford (Youth)
Wexford (Youth)Dundalk
Wexford (Youth)Dundalk
DundalkWexford (Youth)
Wexford (Youth)Dundalk
Wexford (Youth)Dundalk
DundalkWexford (Youth)
DundalkWexford (Youth)
DundalkWexford (Youth)
Wexford (Youth)Dundalk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF07-02-233 - 1
(2 - 0)
8 - 4-0.65-0.26-0.21T-0.961.000.78TT
IRFAIC26-08-222 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.10-0.18-0.85H0.95-1.750.87BT
IRE PR26-08-160 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.11-0.19-0.76T0.94-1.500.94BX
IRE PR29-05-163 - 2
(1 - 1)
11 - 4-0.88-0.14-0.08T0.80-0.50-0.93TT
IRE PR14-03-161 - 2
(0 - 1)
5 - 10-0.11-0.19-0.80T0.90-1.500.98BT
INT CF16-03-150 - 3
(0 - 1)
1 - 8-0.14-0.22-0.74T0.80-1.50-0.93TT
IRE LC04-08-145 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.87-0.13-0.10T0.98-0.440.90TT
INT CF28-01-142 - 0
(2 - 0)
- -0.83-0.17-0.12T0.85-0.570.97TX
INT CF22-02-132 - 1
(1 - 1)
- -0.59-0.29-0.25T0.950.750.87TT
INT CF18-02-090 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Dundalk            
Chủ - Khách
Bray WanderersDundalk
DundalkTreaty United
Kerry FCDundalk
Finn HarpsDundalk
DundalkAthlone Town
Shamrock RoversDundalk
DundalkDrogheda United
DundalkUsher Celtic
DundalkMalahide United
Drogheda UnitedDundalk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D114-03-251 - 3
(0 - 3)
4 - 9-0.24-0.31-0.57T-0.93-0.50.75TT
IRE D107-03-252 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.74-0.23-0.15H0.901.250.92TT
IRE D128-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.18-0.25-0.69T0.97-10.85HX
IRE D121-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.21-0.27-0.64T1.00-0.750.76TX
IRE D114-02-251 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.62-0.26-0.22T0.810.750.95TX
Leinster S C07-02-250 - 4
(0 - 3)
2 - 5-0.48-0.29-0.35T0.870.250.89TT
INT CF31-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.41-0.28-0.43T0.9400.88TX
Leinster S C20-01-251 - 2
(0 - 0)
9 - 0-0.98-0.11-0.06B0.9030.80TX
Leinster S C17-01-254 - 0
(2 - 0)
16 - 0-0.99-0.10-0.06T0.853.250.85TH
IRE PR01-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.30-0.33H-0.980.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Wexford            
Chủ - Khách
Treaty UnitedWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Wexford (Youth)Bray Wanderers
UC DublinWexford (Youth)
Wexford (Youth)Waterford United
Wexford (Youth)Bohemians
UC DublinWexford (Youth)
Wexford (Youth)Shelbourne
Wexford (Youth)Athlone Town
Athlone TownWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D114-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.39-0.29-0.45-0.9400.76X
IRE D107-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.54-0.29-0.290.850.50.97X
IRE D128-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.30-0.330.800.250.96X
IRE D114-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.41-0.29-0.400.8900.93T
INT CF08-02-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.35-0.28-0.49-0.98-0.250.80T
Leinster S C03-02-253 - 6
(2 - 4)
3 - 7-0.19-0.24-0.720.77-1.250.93T
Leinster S C27-01-251 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.51-0.29-0.350.750.250.95X
INT CF25-01-251 - 4
(1 - 3)
- -----
IRE D128-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.55-0.26-0.290.820.51.00X
IRE D124-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.44-0.29-0.36-0.980.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

DundalkSo sánh số liệuWexford
  • 18Tổng số ghi bàn12
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 5Tổng số mất bàn14
  • 0.5Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dundalk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem
Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Dundalk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
5500100.0%Xem120.0%00.0%Xem
Wexford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem00.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DundalkThời gian ghi bànWexford
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DundalkChi tiết về HT/FTWexford
  • 4
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
DundalkSố bàn thắng trong H1&H2Wexford
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dundalk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D104-04-2025KháchUC Dublin7 Ngày
IRE D111-04-2025ChủCobh Ramblers14 Ngày
IRE D118-04-2025KháchTreaty United21 Ngày
Wexford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D104-04-2025KháchCobh Ramblers7 Ngày
IRE D111-04-2025ChủFinn Harps14 Ngày
IRE D118-04-2025KháchAthlone Town21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dundalk
Wexford
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 87.5%Thắng57.1% [4]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng42.9% [3]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [5] 62.50%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 12.50%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Dundalk VS Wexford ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình