[AFC Women’s Champions League-1] Urawa Red Diamonds Ladies |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 19 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | 14 | 66.7% |
[AFC Women’s Champions League-3] Wuhan Jianghan(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 4 | 3 | 3 | 33.3% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 6 | 16.7% |
Urawa Red Diamonds Ladies |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Urawa Red Diamonds Ladies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWL | 15-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 2 | -0.11 | -0.22 | -0.88 | T | 0.84 | -1.75 | 0.92 | T | T |
JWL | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.29 | -0.57 | H | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | X |
JWL | 03-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.74 | -0.24 | -0.15 | T | 0.93 | 1.25 | 0.89 | T | X |
JW Cup | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.21 | -0.28 | -0.66 | H | 0.71 | -1 | 0.99 | B | X |
JW Cup | 18-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
JW Cup | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.17 | -0.23 | -0.73 | T | 0.86 | -1.25 | 0.90 | B | X |
JW Cup | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.19 | -0.25 | -0.70 | T | 0.94 | -1 | 0.76 | T | X |
JWL | 11-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.62 | -0.27 | -0.22 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | T |
WJLC | 08-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | H | 1.00 | -0.25 | 0.76 | B | T |
JWL | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.93 | -0.14 | -0.07 | T | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Wuhan Jianghan(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.32 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
CWPL | 12-03-25 | 3 - 3 (2 - 3) | 8 - 3 | -0.94 | -0.14 | -0.07 | 0.82 | 2.25 | 0.88 | T | ||
CWPL | 08-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
CHN WC | 28-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 25-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 22-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | X | ||
Asian w Cup | 06-10-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 0 - 13 | -0.06 | -0.11 | -0.98 | 0.78 | -2.75 | 0.92 | T | ||
Asian w Cup | 03-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
CWPL | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Urawa Red Diamonds Ladies |
Urawa Red Diamonds Ladies |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWL | 30-03-2025 | Khách | INAC (W) | 7 Ngày |
JWL | 13-04-2025 | Khách | Cerezo Osaka Sakai (W) | 21 Ngày |
JWL | 16-04-2025 | Chủ | NTV Beleza (W) | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 13-04-2025 | Chủ | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 21 Ngày |
CWPL | 20-04-2025 | Chủ | Changchun Masses Properties (W) | 28 Ngày |
CWPL | 16-05-2025 | Khách | Henan Wanxianshan (W) | 54 Ngày |