So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0
0.86
0.99
2.25
0.71
2.43
3.00
2.46
Live
0.85
0
0.85
0.72
1.75
0.98
2.54
2.76
2.54
Run
-0.89
0
0.59
-0.33
1.5
0.03
1.01
9.30
18.50
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.80
2
1.00
2.80
3.25
2.38
Live
0.85
0
0.95
0.82
1.75
0.97
2.62
3.00
2.70
Run
0.70
0
-0.91
-0.12
1.5
0.06
1.03
15.00
126.00
Mansion88Sớm
0.84
0
0.92
0.70
2
-0.94
2.49
3.00
2.60
Live
0.81
0
0.95
-0.86
2
0.62
2.57
2.72
2.76
Run
-0.70
0
0.54
-0.19
1.5
0.09
1.06
6.00
150.00
188betSớm
0.85
0
0.87
1.00
2.25
0.72
2.43
3.00
2.46
Live
0.86
0
0.86
0.86
1.75
0.86
2.54
2.76
2.54
Run
-0.88
0
0.59
-0.34
1.5
0.06
1.01
9.30
18.50
SbobetSớm
0.88
0
0.88
0.91
2
0.85
2.53
2.76
2.53
Live
0.88
0
0.88
0.98
2
0.78
2.54
2.75
2.54
Run
-0.85
0
0.69
-0.22
1.5
0.08
1.10
5.00
70.00

Bên nào sẽ thắng?

CA Fenix Pilar
ChủHòaKhách
UAI Urquiza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CA Fenix PilarSo Sánh Sức MạnhUAI Urquiza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-20] CA Fenix Pilar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1013671662010.0%
51133641920.0%
50234102210.0%
6105510316.7%
[ARG Tebolidun League GpB-15] UAI Urquiza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10244712101520.0%
51225751320.0%
51222551420.0%
6114817416.7%

Thành tích đối đầu

CA Fenix Pilar            
Chủ - Khách
CA Fenix PilarUAI Urquiza
UAI UrquizaCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarUAI Urquiza
UAI UrquizaCA Fenix Pilar
UAI UrquizaCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarUAI Urquiza
CA Fenix PilarUAI Urquiza
CA Fenix PilarUAI Urquiza
UAI UrquizaCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarUAI Urquiza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M30-09-242 - 3
(1 - 1)
11 - 0-0.37-0.38-0.40B0.920.000.78BT
ARG B M11-05-241 - 1
(0 - 1)
10 - 1---H---
ARG B M06-08-232 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.44-0.37-0.32T0.940.250.76TT
ARG B M08-04-231 - 2
(1 - 1)
4 - 6---T---
ARG B M03-07-221 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.49-0.33-0.30B-0.960.500.78BX
ARG B M04-03-221 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.28-0.32-0.52H0.89-0.500.93BH
ARG B M21-11-211 - 2
(1 - 2)
3 - 10-0.30-0.33-0.49B-0.97-0.250.79BT
ARG B M25-09-211 - 1
(1 - 1)
4 - 11-0.31-0.32-0.49H-0.97-0.250.79BX
ARG B M16-05-212 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.43-0.34-0.35B-0.940.250.76BT
ARG B M01-12-191 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.35-0.35T0.760.00-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

CA Fenix Pilar            
Chủ - Khách
Deportivo MerloCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarSacachispas
ExcursionistasCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarClub Atletico Acassuso
San Martin BurzacoCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarUAI Urquiza
ColegialesCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarSportivo Dock Sud
FlandriaCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarVilla San Carlos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M04-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.76-0.26-0.14B0.901.250.80TX
ARG B M28-10-240 - 1
(0 - 1)
12 - 4-0.40-0.35-0.40B0.8500.85BX
ARG B M21-10-243 - 1
(2 - 0)
0 - 3-0.57-0.32-0.26B0.750.50.95BT
ARG B M14-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.34-0.37-0.44T0.72-0.250.98TT
ARG B M05-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.42-0.38-0.35B0.7001.00BT
ARG B M30-09-242 - 3
(1 - 1)
11 - 0-0.37-0.38-0.40B0.9200.78BT
ARG B M21-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.60-0.33-0.23B0.920.750.78BH
ARG B M16-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.34-0.38H0.7500.95HX
ARG B M08-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 9-0.49-0.36-0.30B0.790.250.91BX
ARG B M04-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.36-0.32H0.900.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

UAI Urquiza            
Chủ - Khách
UAI UrquizaArgentino de Merlo
LiniersUAI Urquiza
UAI UrquizaComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioUAI Urquiza
UAI UrquizaArgentino de Quilmes
CA Fenix PilarUAI Urquiza
Deportivo LaferrereUAI Urquiza
UAI UrquizaFerrocarril Midland
Los AndesUAI Urquiza
UAI UrquizaCanuelas FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M04-11-241 - 4
(1 - 2)
3 - 7-0.40-0.35-0.400.8600.84T
ARG B M27-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.47-0.35-0.330.870.250.83T
ARG B M19-10-242 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.36-0.36-0.43-0.9900.69T
ARG B M12-10-244 - 1
(3 - 1)
6 - 4-0.56-0.35-0.240.770.50.93T
ARG B M05-10-241 - 2
(1 - 2)
4 - 7-0.35-0.36-0.450.74-0.250.96T
ARG B M30-09-242 - 3
(1 - 1)
11 - 0-0.37-0.38-0.40B0.9200.78BT
ARG B M25-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.43-0.36-0.351.000.250.70X
ARG B M21-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 11-0.39-0.36-0.390.8500.85T
ARG B M15-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.52-0.34-0.280.910.50.79H
ARG B M07-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.35-0.310.760.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 89%

CA Fenix PilarSo sánh số liệuUAI Urquiza
  • 5Tổng số ghi bàn14
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CA Fenix Pilar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UAI Urquiza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
CA Fenix Pilar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UAI Urquiza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CA Fenix PilarThời gian ghi bànUAI Urquiza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
CA Fenix Pilar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M15-02-2025KháchReal Pilar7 Ngày
ARG B M18-02-2025ChủVilla San Carlos10 Ngày
ARG B M22-02-2025KháchSportivo Dock Sud14 Ngày
UAI Urquiza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M15-02-2025ChủFlandria7 Ngày
ARG B M18-02-2025KháchVilla Dalmine10 Ngày
ARG B M22-02-2025ChủArgentino de Quilmes14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng20.0% [2]
  • [3] 30.0%Hòa40.0% [2]
  • [6] 60.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng10.0% [1]
  • [1] 10.0%Hòa20.0% [2]
  • [3] 30.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

CA Fenix Pilar VS UAI Urquiza ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình