[ICE LC-3] Fram Reykjavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 9 | 3 | 60.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 15 | 2 | 0.0% |
[ICE LC-6] Volsungur husavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 17 | 2 | 6 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | 14 | 66.7% |
Fram Reykjavik |
Chủ - Khách |
---|
Volsungur husavikFram Reykjavik |
Fram ReykjavikVolsungur husavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 01-05-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.29 | -0.24 | -0.58 | H | 0.85 | -0.75 | 0.91 | B | X |
ICE LC | 17-02-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.83 | -0.17 | -0.12 | H | 0.77 | -0.57 | -0.95 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Fram Reykjavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
REYT | 25-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | -0.58 | -0.24 | -0.29 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | T |
REYT | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.71 | -0.20 | -0.24 | B | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | X |
REYT | 10-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE PSC | 20-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE PSC | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.34 | -0.24 | -0.54 | B | 0.98 | -0.5 | 0.84 | B | X |
ICE PR | 26-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
ICE PR | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.38 | -0.26 | -0.47 | B | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | X |
ICE PR | 05-10-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ICE PR | 29-09-24 | 7 - 1 (4 - 0) | 5 - 6 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
ICE PR | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 13 | -0.62 | -0.25 | -0.26 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
Volsungur husavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 14-09-24 | 3 - 8 (1 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 08-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.84 | 0 | 0.92 | T | ||
ICE D2 | 31-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 21-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 10-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 31-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 27-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 21-07-24 | 3 - 4 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fram Reykjavik |
Fram Reykjavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LC | 14-02-2025 | Khách | Fylkir | 6 Ngày |
ICE LC | 22-02-2025 | Chủ | UMF Njardvik | 14 Ngày |
ICE LC | 01-03-2025 | Khách | KA Akureyri | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LC | 15-02-2025 | Chủ | UMF Njardvik | 7 Ngày |
ICE LC | 22-02-2025 | Khách | Breidablik | 14 Ngày |
ICE LC | 01-03-2025 | Chủ | Fylkir | 21 Ngày |