[INT CF-] Micheldorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Donau Linz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 6 | 33.3% |
Micheldorf |
Chủ - Khách |
---|
Donau LinzMicheldorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 04-09-20 | 4 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Micheldorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 22-09-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 2 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 25-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 11-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 07-06-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 1 | -0.69 | -0.22 | -0.21 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
AUS L | 13-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 29-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 04-09-20 | 4 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-07-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-19 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Donau Linz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-23 | 1 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-22 | 0 - 7 (0 - 4) | 3 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-05-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 06-05-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.42 | -0.25 | -0.46 | 0.97 | 0 | 0.79 | T | ||
AUS L | 22-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 6 | -0.24 | -0.23 | -0.65 | 0.85 | -1 | 0.91 | X | ||
AUS L | 25-02-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-22 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-09-21 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-06-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Micheldorf |
Micheldorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |