Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA Campeonato Maranhense-4] Imperatriz(MA) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 6 | 16 | 4 | 44.4% |
5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 1 | 9 | 4 | 40.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
[BRA Campeonato Maranhense-1] Maranhao |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 9 | 19 | 1 | 41.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 1 | 66.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 4 | 16.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
Imperatriz(MA) |
Chủ - Khách |
---|
MaranhaoImperatriz(MA) |
MaranhaoImperatriz(MA) |
Imperatriz(MA)Maranhao |
MaranhaoImperatriz(MA) |
MaranhaoImperatriz(MA) |
MaranhaoImperatriz(MA) |
MaranhaoImperatriz(MA) |
MaranhaoImperatriz(MA) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 02-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA CM | 31-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 08-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 25-01-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 15 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 03-03-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | B | 0.81 | 0.25 | 0.95 | B | X |
BRA D4 | 09-04-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 05-02-16 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 9 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | B | 0.97 | -0.80 | 0.85 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
Imperatriz(MA) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 02-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 30-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 15-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Maranhao |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Copa do Brasil | 25-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
BRA CM | 19-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 02-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 15-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Imperatriz(MA) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Imperatriz(MA) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |