China U17(w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ruan XiuyuThủ môn00000000
-Wang DantongHậu vệ00000000
12You YaxinThủ môn00000000
-Hou ShumeiThủ môn00000000
-Cheng HaitangTiền vệ00000000
2Zhang JieTiền đạo10020000
-Wu ZheTiền vệ00000000
-Yuan ChenjieTiền vệ10020000
-Wei XuanxuanHậu vệ00000000
4Song YuTiền vệ10020000
-Chen RuiHậu vệ00000000
-Li YuhanTiền vệ53040000
-Liu JingwenHậu vệ00000000
14Lin YuyaTiền vệ00000000
16Zhang KecanTiền đạo40120000
Bàn thắng
-Xiao JiaqiTiền đạo30110000
Bàn thắng
-Dong YujieTiền vệ00000000
-Sun MengyueHậu vệ00000000
-Zhong YuxinTiền đạo31030000
-Yang YifanHậu vệ00000000
23Zhou XinyiTiền vệ60130000
Bàn thắng
-Chen ZiyiTiền đạo00000000
-Liu ZeyuTiền đạo10011100
Australia (w) U17
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Caoimhe BrayThủ môn00000000
23Alice FrancouTiền đạo00000000
19Danella ButrusTiền đạo00000006.82
Thẻ đỏ
20Alvina KhoshabaHậu vệ00000005.89
22Christina KiceecHậu vệ00000006.3
1Layla AdamsThủ môn00000000
5Kiera MeyersTiền vệ10010006.07
8Talia YounisTiền vệ00010006.35
10Indiana Dos SantosTiền đạo00000000
16Ehva GutszmitTiền vệ00000000
2Amelia TartagliaHậu vệ00000000
6Amelia BennettTiền vệ00000005.54
11Tiana FullerTiền đạo10000000
12Jessica SkinnerThủ môn00000000
13Mikayla DuongTiền vệ10000005.05
15Isabela HoyosHậu vệ00000000
17Annabelle YatesTiền đạo00010006.53
9Sienna DaleTiền đạo30020015.83
14Lily PunchTiền đạo00000000
3Chloe ParkerHậu vệ10000006.02
Thẻ vàng
4Ruby CuthbertHậu vệ00000000
7Sian DeweyTiền đạo00000006.54
21Emma DundasTiền vệ00020005.32

China U17(w) vs Australia (w) U17 ngày 07-05-2024 - Thống kê cầu thủ