[AUT Landesliga-] SV Lannach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 13 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] SV Schwanberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 0.0% |
SV Lannach |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SV Lannach |
Chủ - Khách |
---|
Usv Allerheiligen IISV Lannach |
SV LannachAK Liebherr GAK (Youth) |
SV LannachSV Gralla |
SV LannachSV Thal |
SU RebenlandSV Lannach |
SV LannachLUV Graz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AusM | 03-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-02-20 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 04-08-19 | 3 - 3 (1 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 11-07-19 | 6 - 1 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-07-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-07-18 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Schwanberg |
Chủ - Khách |
---|
SV SchwanbergHoritschon |
SV SchwanbergRapid Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-07-12 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-06-10 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | -0.83 | -3.75 | 0.58 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
SV Lannach |
SV Lannach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |