[CHN League 2-12] Shandong Taishan B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 20 | 11 | 14 | 51 | 40 | 71 | 12 | 44.4% |
15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 27 | 8 | 53.3% |
12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | 15 | 11 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 13 | 66.7% |
[CHN League 2-9] Guangxi Hengchen Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 20 | 14 | 11 | 59 | 40 | 74 | 9 | 44.4% |
13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 12 | 22 | 12 | 46.2% |
14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 13 | 21 | 6 | 42.9% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 9 | 50.0% |
Shandong Taishan B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shandong Taishan B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.59 | -0.31 | -0.25 | T | 0.70 | 0.5 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
CHA D2 | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.23 | -0.30 | -0.61 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
CHA D2 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 21-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.62 | -0.30 | -0.24 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | T |
CHA D2 | 14-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.83 | -0.21 | -0.10 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 06-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.20 | B | 0.87 | 1 | 0.83 | H | T |
CHA D2 | 23-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.56 | -0.32 | -0.28 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Guangxi Hengchen Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.41 | -0.36 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.75 | T | ||
CHA D2 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
CHA D2 | 17-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 3 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
CHA D2 | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.70 | -0.27 | -0.18 | 0.82 | 1 | 0.88 | X | ||
CHA D2 | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | H | ||
CHA D2 | 14-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.40 | -0.33 | -0.42 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.14 | -0.20 | -0.81 | 0.93 | -1.5 | 0.77 | X | ||
CHA D2 | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.09 | -0.17 | -0.89 | 0.78 | -2 | 0.92 | X | ||
CHA D2 | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Shandong Taishan B |
Shandong Taishan B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 22-09-2024 | Khách | Guangzhou Shadow Leopard | 7 Ngày |
CHA D2 | 29-09-2024 | Khách | Shenzhen Youth | 14 Ngày |
CHA D2 | 05-10-2024 | Chủ | Hunan Billows | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 21-09-2024 | Khách | Haimen Codion | 6 Ngày |
CHA D2 | 29-09-2024 | Chủ | Dalian Kun City | 14 Ngày |
CHA D2 | 05-10-2024 | Khách | Langfang City of Glory | 20 Ngày |