[ENG-S Premier League-1] Merthyr Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 27 | 10 | 4 | 105 | 42 | 91 | 1 | 65.9% |
21 | 14 | 6 | 1 | 58 | 17 | 48 | 2 | 66.7% |
20 | 13 | 4 | 3 | 47 | 25 | 43 | 1 | 65.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | 66.7% |
[ENG-S Premier League-7] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 53 | 59 | 7 | 39.0% |
20 | 10 | 5 | 5 | 36 | 22 | 35 | 8 | 50.0% |
21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 31 | 24 | 13 | 28.6% |
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 5 | 12 | 66.7% |
Merthyr Town |
Chủ - Khách |
---|
Hungerford TownMerthyr Town |
Merthyr TownHungerford Town |
Hungerford TownMerthyr Town |
Hungerford TownMerthyr Town |
Merthyr TownHungerford Town |
Merthyr TownHungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 01-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 01-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-S PR | 02-04-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 27-10-15 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAC | 22-09-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 22-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 15-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 08-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 22-02-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 05-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 01-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 25-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Merthyr Town |
Merthyr Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 26-04-2025 | Khách | Basingstoke Town | 5 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 26-04-2025 | Chủ | Dorchester Town | 5 Ngày |