So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-1.75
0.80
1.00
3
0.80
11.00
5.80
1.17
Live
0.83
-1.75
0.99
0.86
2.75
0.94
9.80
5.40
1.20
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.19
2.5
0.01
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-2
0.90
-0.95
3.25
0.80
13.00
7.00
1.18
Live
0.87
-1.75
0.97
0.85
2.75
1.00
13.00
5.75
1.22
Run
0.28
-0.25
-0.38
-0.17
2.5
0.11
301.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.92
-1.75
0.84
0.84
2.75
0.92
11.00
5.80
1.17
Live
0.86
-1.75
0.98
0.78
2.75
-0.96
9.30
5.40
1.20
Run
-0.50
0
0.34
-0.20
2.5
0.09
150.00
6.70
1.04
188betSớm
-0.97
-1.75
0.81
-0.99
3
0.81
11.00
5.80
1.17
Live
0.84
-1.75
1.00
0.92
2.75
0.90
9.80
5.40
1.20
Run
0.06
-0.25
-0.20
-0.19
2.5
0.03
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-1.75
0.92
0.90
2.75
0.90
9.00
5.10
1.20
Live
0.88
-1.75
0.96
0.86
2.75
0.96
9.00
5.20
1.22
Run
-0.50
0
0.34
-0.16
2.5
0.02
195.00
7.10
1.03

Bên nào sẽ thắng?

FC Hebar Pazardzhik
ChủHòaKhách
Ludogorets Razgrad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Hebar PazardzhikSo Sánh Sức MạnhLudogorets Razgrad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Phong Độ79%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL First League-16] FC Hebar Pazardzhik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
292819205114166.9%
152581020111613.3%
14031110313160.0%
6114310416.7%
[BUL First League-1] Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
292342601373179.3%
14122029238185.7%
151122311135173.3%
64111131366.7%

Thành tích đối đầu

FC Hebar Pazardzhik            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D103-11-243 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.97-0.10-0.05B0.85-0.360.97BX
BUL Cup02-05-240 - 5
(0 - 3)
7 - 7---B---
BUL Cup24-04-244 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.89-0.15-0.08B0.79-0.50-0.97BT
BUL D120-04-240 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.11-0.18-0.84B0.96-1.750.86BH
BUL D129-10-233 - 1
(2 - 0)
11 - 2-0.89-0.15-0.08B-0.98-0.440.80TT
BUL D118-03-231 - 3
(1 - 1)
2 - 5-0.11-0.18-0.83B0.94-1.750.88BT
BUL D104-09-226 - 0
(4 - 0)
5 - 1-0.95-0.11-0.06B0.82-0.401.00BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

FC Hebar Pazardzhik            
Chủ - Khách
FK Levski KrumovgradFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikLokomotiv Plovdiv
Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikLokomotiv Sofia
Septemvri SofiaFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikCherno More Varna
Beroe Stara ZagoraFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikLevski Sofia
Botev PlovdivFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikKF Llapi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D106-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.49-0.34-0.29B-0.970.50.79BX
BUL D103-04-250 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.33-0.32-0.47H0.95-0.250.87BX
BUL D128-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.32-0.29B0.960.50.86BX
BUL D115-03-252 - 1
(1 - 0)
12 - 4-0.27-0.31-0.54T0.97-0.50.85TT
BUL D110-03-256 - 1
(3 - 0)
5 - 7-0.54-0.31-0.28B0.860.50.96BT
BUL D102-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.14-0.25-0.74B0.80-1.250.96BX
BUL D121-02-252 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.65-0.28-0.19B-0.9810.74HT
BUL D115-02-251 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.12-0.22-0.79B0.85-1.50.97BT
BUL D109-02-251 - 1
(1 - 1)
18 - 3-0.81-0.21-0.10H0.891.50.93TX
INT CF31-01-250 - 2
(0 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
CSKA 1948 SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradFK Levski Krumovgrad
Lokomotiv PlovdivLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradBotev Vratsa
Lokomotiv SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia
Ludogorets RazgradBotev Plovdiv
Cherno More VarnaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradBeroe Stara Zagora
Levski SofiaLudogorets Razgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D107-04-251 - 3
(0 - 1)
4 - 1-0.22-0.27-0.630.97-0.750.85T
BUL D103-04-253 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.91-0.14-0.06-0.982.250.80T
BUL D130-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.16-0.24-0.720.82-1.251.00X
BUL D115-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.94-0.12-0.060.972.50.85X
BUL D109-03-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.13-0.22-0.780.80-1.5-0.98T
BUL D103-03-250 - 0
(0 - 0)
22 - 2-0.95-0.11-0.060.792.50.97X
BUL Cup27-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.72-0.24-0.160.961.250.80X
BUL D122-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 5-0.26-0.32-0.540.92-0.50.84H
BUL D116-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.83-0.19-0.100.971.750.85T
BUL D109-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.29-0.32-0.510.85-0.50.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

FC Hebar PazardzhikSo sánh số liệuLudogorets Razgrad
  • 6Tổng số ghi bàn15
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn7
  • 1.9Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Hebar Pazardzhik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem4XemXem9XemXem53.6%XemXem11XemXem39.3%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem2XemXem11XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Hebar Pazardzhik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem3XemXem14XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ludogorets Razgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem5XemXem10XemXem46.4%XemXem10XemXem35.7%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Hebar PazardzhikThời gian ghi bànLudogorets Razgrad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    16
    0 Bàn
    9
    5
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    10
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Hebar PazardzhikChi tiết về HT/FTLudogorets Razgrad
  • 1
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    12
    15
    H/H
    5
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
FC Hebar PazardzhikSố bàn thắng trong H1&H2Ludogorets Razgrad
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    14
    16
    Hòa
    8
    1
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Hebar Pazardzhik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D118-04-2025KháchCSKA 1948 Sofia4 Ngày
Ludogorets Razgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D118-04-2025ChủSpartak Varna4 Ngày
BUL Cup23-04-2025ChủBotev Vratsa9 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 6.9%Thắng79.3% [23]
  • [8] 27.6%Hòa13.8% [23]
  • [19] 65.5%Bại6.9% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.9%Thắng37.9% [11]
  • [5] 17.2%Hòa6.9% [2]
  • [8] 27.6%Bại6.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.34 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.07
  • TB mất điểm
    0.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Hebar Pazardzhik VS Ludogorets Razgrad ngày 15-04-2025 - Thông tin đội hình