[IND SPL-] Nangkiew Irat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | 3 | 16.7% |
[IND SPL-] Shillong Lajong Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Nangkiew Irat |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nangkiew Irat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND SPL | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 29-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.57 | -0.25 | -0.32 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
IND SPL | 16-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.40 | -0.28 | -0.52 | B | 0.85 | -0.25 | 0.75 | B | T |
IND SPL | 04-05-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 01-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 22-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.12 | -0.17 | -0.83 | B | 0.96 | -1.75 | 0.80 | B | X |
IND SPL | 11-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 02-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 25-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.30 | -0.28 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | X |
IND SPL | 19-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Shillong Lajong Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Nangkiew Irat |
Nangkiew Irat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |