So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.5
0.94
0.95
2.25
0.75
1.76
3.15
3.80
Live
0.74
0.5
0.96
0.85
2.25
0.85
1.74
3.20
3.80
Run
0.42
0
-0.72
-0.33
0.5
0.03
9.50
1.03
13.50
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
-0.97
2.25
0.83
2.00
3.20
3.80
Live
-0.98
0.75
0.82
0.97
2.25
0.87
1.80
3.40
4.75
Run
0.42
0
-0.53
-0.13
0.5
0.07
23.00
1.01
34.00
Mansion88Sớm
-0.90
0.75
0.70
0.96
2.25
0.82
2.04
2.97
3.40
Live
0.72
0.5
-0.93
0.97
2.25
0.83
1.80
3.20
4.00
Run
0.35
0
-0.51
-0.26
0.5
0.15
4.75
1.22
11.00
188betSớm
0.77
0.5
0.95
0.96
2.25
0.76
1.76
3.15
3.80
Live
0.75
0.5
0.97
0.86
2.25
0.86
1.74
3.20
3.80
Run
0.43
0
-0.71
-0.32
0.5
0.04
9.50
1.03
13.50
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.78
-0.98
2.25
0.78
2.02
2.79
3.15
Live
0.72
0.5
-0.93
-0.98
2.25
0.78
1.72
2.96
3.98
Run
0.36
0
-0.52
-0.17
0.5
0.03
7.40
1.10
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Volta Redonda
ChủHòaKhách
Nova Iguacu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Volta RedondaSo Sánh Sức MạnhNova Iguacu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Campeonato Carioca A-2] Volta Redonda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11623131220254.5%
53115410360.0%
63128810250.0%
6411861366.7%
[BRA Campeonato Carioca A-6] Nova Iguacu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114438916636.4%
6231549633.3%
5212357440.0%
623155933.3%

Thành tích đối đầu

Volta Redonda            
Chủ - Khách
Volta RedondaNova Iguacu
Nova IguacuVolta Redonda
Volta RedondaNova Iguacu
Volta RedondaNova Iguacu
Nova IguacuVolta Redonda
Volta RedondaNova Iguacu
Volta RedondaNova Iguacu
Nova IguacuVolta Redonda
Volta RedondaNova Iguacu
Nova IguacuVolta Redonda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ03-03-241 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.47-0.31-0.33B0.850.250.85BT
BRA RJ14-01-230 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.32-0.31H0.790.25-0.97TX
BRA RJ27-02-222 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.58-0.30-0.24B0.970.750.85BT
BRA RJ04-04-213 - 2
(2 - 0)
7 - 2-0.56-0.34-0.22T-0.960.750.78TT
BRA RJ25-01-182 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.45-0.30-0.34B0.940.250.94BX
BRA RJ25-03-172 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.43-0.31-0.36T-0.930.250.80TT
BRA RJ04-03-172 - 2
(2 - 1)
- -0.49-0.31-0.29H-0.970.500.85TT
BRA RJ12-02-151 - 2
(0 - 1)
- -0.43-0.30-0.37T-0.930.250.80TT
BRA RJ15-03-143 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.31-0.37T-0.930.250.80TT
BRA RJ06-04-131 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.31-0.36B-0.950.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Volta Redonda            
Chủ - Khách
Vasco da GamaVolta Redonda
Volta RedondaPortuguesa RJ
Volta RedondaFlamengo
Botafogo RJVolta Redonda
BanguVolta Redonda
Volta RedondaFluminense RJ
MadureiraVolta Redonda
Volta RedondaCFRJ Marica RJ
Athletic Club MGVolta Redonda
CFRJ Marica RJVolta Redonda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ01-02-252 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.72-0.25-0.18H0.971.250.73TT
BRA RJ29-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.51-0.33-0.32T0.730.250.97TT
BRA RJ25-01-250 - 2
(0 - 1)
1 - 9-0.09-0.21-0.85B0.75-1.750.95BX
BRA RJ23-01-251 - 2
(1 - 2)
5 - 9-0.54-0.32-0.29T0.850.50.85TT
BRA RJ19-01-250 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.24-0.30-0.61T0.84-0.750.86TX
BRA RJ16-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.44-0.33-0.38T0.7100.99TX
BRA RJ12-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.31-0.33-0.51B0.75-0.50.95BX
BRA RC26-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 1---H--
BRA D319-10-240 - 2
(0 - 1)
9 - 1-0.63-0.29-0.21T0.860.750.96TX
BRA RC16-10-241 - 1
(0 - 1)
1 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Nova Iguacu            
Chủ - Khách
Nova IguacuBangu
Nova IguacuBoavista S.C.
CFRJ Marica RJNova Iguacu
FlamengoNova Iguacu
Nova IguacuSampaio Correa (RJ)
Nova IguacuVasco da Gama
Nova IguacuSerrano BA
Serrano BANova Iguacu
Nova IguacuInter de Limeira
Inter de LimeiraNova Iguacu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ30-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.62-0.30-0.230.820.750.88X
BRA RJ27-01-250 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.49-0.34-0.310.780.250.92X
BRA RJ22-01-252 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.33-0.36-0.460.78-0.250.92H
BRA RJ20-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.51-0.31-0.330.970.50.73T
BRA RJ15-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.62-0.30-0.230.820.750.88X
BRA RJ11-01-251 - 1
(0 - 1)
- -0.32-0.33-0.510.98-0.250.72X
BRA RC28-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-----
BRA RC21-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 8-----
BRA D417-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-----
BRA D410-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Volta RedondaSo sánh số liệuNova Iguacu
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Volta Redonda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nova Iguacu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Volta Redonda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Nova Iguacu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Volta RedondaThời gian ghi bànNova Iguacu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Volta RedondaChi tiết về HT/FTNova Iguacu
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Volta RedondaSố bàn thắng trong H1&H2Nova Iguacu
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Volta Redonda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA RJ15-02-2025KháchSampaio Correa (RJ)7 Ngày
BRA RJ22-02-2025KháchBoavista S.C.14 Ngày
Nova Iguacu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA RJ15-02-2025KháchFluminense RJ7 Ngày
BRA RJ22-02-2025ChủMadureira14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 54.5%Thắng36.4% [4]
  • [2] 18.2%Hòa36.4% [4]
  • [3] 27.3%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng18.2% [2]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [1]
  • [1] 9.1%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Volta Redonda VS Nova Iguacu ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình