So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.93
-0.96
2
0.82
2.27
3.10
3.50
Live
-0.94
0.5
0.83
-0.93
2.25
0.80
2.20
3.20
3.55
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
0.5
0.04
17.00
1.04
17.50
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
-0.95
2
0.80
2.30
3.00
3.40
Live
0.77
0.25
-0.91
0.77
2
-0.91
2.05
3.25
3.75
Run
0.87
0
0.97
-0.12
0.5
0.06
17.00
1.07
15.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.80
-0.95
2
0.81
2.36
3.00
3.10
Live
0.82
0.25
-0.90
0.83
2
-0.93
2.11
3.25
3.75
Run
0.91
0
-0.99
-0.09
0.5
0.02
20.00
1.02
21.00
188betSớm
0.96
0.25
0.94
-0.95
2
0.83
2.27
3.10
3.50
Live
0.86
0.25
-0.94
0.79
2
-0.89
2.08
3.30
3.80
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
0.5
0.05
17.00
1.04
17.50
SbobetSớm
-0.92
0.25
0.81
-0.94
2
0.82
2.37
2.89
3.00
Live
-0.93
0.5
0.85
-0.92
2.25
0.81
2.07
3.23
3.71
Run
0.89
0
-0.97
-0.13
0.5
0.05
7.30
1.22
7.80

Bên nào sẽ thắng?

Kashiwa Reysol
ChủHòaKhách
Tokyo Verdy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kashiwa ReysolSo Sánh Sức MạnhTokyo Verdy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-5] Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
944110716544.4%
5221558640.0%
4220528550.0%
6321861150.0%
[JPN J1-13] Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9243711101322.2%
41124541725.0%
5131366720.0%
622258833.3%

Thành tích đối đầu

Kashiwa Reysol            
Chủ - Khách
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D131-08-242 - 3
(2 - 2)
9 - 0-0.49-0.28-0.28B-0.960.500.84BT
JPN D107-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.37-0.30-0.38H0.970.000.91HX
JPN D228-09-193 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.71-0.21-0.13T0.95-0.800.93TT
JPN D230-03-192 - 0
(2 - 0)
0 - 8-0.26-0.29-0.51B0.90-0.500.98BX
JPN D208-08-100 - 1
(0 - 1)
- -0.57-0.30-0.23B-0.950.750.83BX
JPN D228-03-100 - 2
(0 - 0)
- -0.34-0.31-0.44T0.90-0.250.98TX
JPN D120-07-082 - 1
(1 - 0)
- -0.38-0.31-0.43B-0.940.000.84BT
JPN D119-04-085 - 1
(3 - 0)
- -0.54-0.31-0.27T0.940.500.95TT
JPN D214-10-064 - 1
(3 - 0)
- -0.61-0.29-0.22T0.980.750.92TT
JPN D222-08-064 - 1
(2 - 0)
- -0.40-0.32-0.40B0.950.000.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Kashiwa Reysol            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuKashiwa Reysol
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolKashima Antlers
Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolCerezo Osaka
Kashiwa ReysolKawasaki Frontale
Avispa FukuokaKashiwa Reysol
JEF United Ichihara ChibaKashiwa Reysol
Consadole SapporoKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolVissel Kobe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC20-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.13-0.23-0.76T0.90-1.250.86BX
JPN D116-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.60-0.27-0.20H0.860.75-0.98TX
JPN D108-03-251 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.36-0.32-0.37B0.9500.93BT
JPN D102-03-250 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.47-0.31-0.30T0.870.25-0.99TH
JPN D126-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.42-0.29-0.34T-0.930.250.81TT
JPN D122-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.27-0.40H0.9200.96HX
JPN D115-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.32-0.34-0.39T-0.8900.77TX
INT CF09-02-250 - 3
(0 - 2)
1 - 3-0.33-0.28-0.51T0.85-0.50.97TT
JPN D108-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.35-0.27-0.46B0.95-0.250.93BX
JPN D130-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.30-0.30-0.45H0.96-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
AC Nagano ParceiroTokyo Verdy
Tokyo VerdyNagoya Grampus
Albirex NiigataTokyo Verdy
Tokyo VerdyGamba Osaka
Machida ZelviaTokyo Verdy
Kashima AntlersTokyo Verdy
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
Kyoto SangaTokyo Verdy
Tokyo VerdyKawasaki Frontale
Tokyo VerdyVissel Kobe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC20-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.16-0.25-0.71-0.99-10.75X
JPN D115-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.42-0.33-0.33-0.930.250.80T
JPN D108-03-252 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.40-0.31-0.330.770-0.89T
JPN D102-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 14-0.41-0.32-0.340.770-0.89X
JPN D126-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.48-0.29-0.27-0.930.50.81X
JPN D122-02-254 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.47-0.31-0.300.850.25-0.97T
JPN D116-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.44-0.29-0.310.980.250.90X
JPN D108-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.43-0.28-0.370.800-0.93X
JPN D130-11-244 - 5
(1 - 2)
6 - 6-0.39-0.29-0.380.9300.95T
JPN D110-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.27-0.29-0.520.94-0.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Kashiwa ReysolSo sánh số liệuTokyo Verdy
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kashiwa Reysol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Tokyo Verdy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kashiwa ReysolThời gian ghi bànTokyo Verdy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kashiwa ReysolChi tiết về HT/FTTokyo Verdy
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Kashiwa ReysolSố bàn thắng trong H1&H2Tokyo Verdy
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kashiwa Reysol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D102-04-2025KháchKyoto Sanga4 Ngày
JPN D105-04-2025ChủGamba Osaka7 Ngày
JPN D112-04-2025KháchFC Tokyo14 Ngày
Tokyo Verdy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D102-04-2025ChủFC Tokyo4 Ngày
JPN D105-04-2025KháchYokohama Marinos7 Ngày
JPN D112-04-2025ChủVissel Kobe14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kashiwa Reysol
Chấn thương
Tokyo Verdy
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng22.2% [2]
  • [4] 44.4%Hòa44.4% [2]
  • [1] 11.1%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng11.1% [1]
  • [2] 22.2%Hòa33.3% [3]
  • [1] 11.1%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa50.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kashiwa Reysol VS Tokyo Verdy ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình