So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.90
3.25
0.90
2.59
4.00
2.25
Live
0.80
0
-0.92
-
-
-
2.33
3.80
2.58
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
3.5
0.03
36.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.90
3.25
0.90
2.10
4.00
2.60
Live
0.80
0
1.00
0.90
3
0.90
2.25
3.80
2.40
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.19
3.5
0.12
67.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.92
3.25
0.88
2.56
3.85
2.13
Live
0.84
0
-0.94
0.90
3
0.98
2.22
3.80
2.58
Run
0.40
0
-0.50
-0.25
3.5
0.13
16.00
3.50
1.33
188betSớm
0.81
-0.25
-0.97
0.91
3.25
0.91
2.59
4.00
2.25
Live
0.86
0
-0.94
0.96
3
0.93
2.33
3.85
2.56
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
3.5
0.04
36.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.92
3.25
0.88
2.58
3.53
2.21
Live
0.84
0
-0.94
0.93
3
0.95
2.32
3.47
2.61
Run
-0.25
0.25
0.15
-0.20
3.5
0.10
21.00
4.67
1.19

Bên nào sẽ thắng?

St Albans Saints
ChủHòaKhách
Green Gully Cavaliers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
St Albans SaintsSo Sánh Sức MạnhGreen Gully Cavaliers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-9] St Albans Saints
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10316182010930.0%
41036831225.0%
621312127533.3%
63031211950.0%
[NPL Victoria-8] Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10334111612830.0%
41215751125.0%
6213697733.3%
6213611733.3%

Thành tích đối đầu

St Albans Saints            
Chủ - Khách
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersSt Albans Saints
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersSt Albans Saints
Green Gully CavaliersSt Albans Saints
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersSt Albans Saints
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL11-08-245 - 0
(4 - 0)
5 - 4-0.35-0.25-0.48T0.95-0.250.87TT
A FFA Cup21-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.25-0.25-0.62T0.98-0.750.84TX
AUS VPL04-05-244 - 0
(2 - 0)
10 - 7-0.67-0.22-0.19B0.841.00-0.96BT
AUS VPL19-08-230 - 2
(0 - 2)
8 - 7-0.30-0.25-0.53B1.00-0.500.88BX
AUS VPL12-05-230 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.72-0.20-0.17T0.85-0.80-0.97TX
AUS VPL15-07-222 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.75-0.20-0.14B0.98-0.670.90BX
AUS VPL16-04-221 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.37-0.27-0.44H0.82-0.25-0.94BX
AUS VPL28-02-210 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.37-0.27-0.44B-0.900.000.78BX
AUS VPL16-02-204 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.21-0.23-0.68T1.00-1.000.82TT
AUS VPL15-07-174 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.82-0.17-0.11B0.85-0.57-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

St Albans Saints            
Chủ - Khách
Melbourne Victory FC (Youth)St Albans Saints
Melbourne KnightsSt Albans Saints
St Albans SaintsPort Melbourne
Oakleigh CannonsSt Albans Saints
St Albans SaintsAvondale FC
South MelbourneSt Albans Saints
St Albans SaintsHeidelberg United
Altona MagicSt Albans Saints
Dandenong City SCSt Albans Saints
South MelbourneSt Albans Saints
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL07-04-253 - 2
(1 - 1)
6 - 9-0.32-0.27-0.53B0.95-0.50.87BT
AUS VPL30-03-253 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.41-0.28-0.40B0.8800.94BT
AUS VPL23-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.64-0.24-0.20T0.9710.85TT
AUS VPL14-03-251 - 2
(1 - 2)
14 - 5-0.81-0.18-0.13T0.901.750.92TX
AUS VPL08-03-251 - 4
(1 - 0)
2 - 5-0.17-0.19-0.72B0.82-1.51.00BT
AUS VPL03-03-250 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.68-0.22-0.18T-0.961.250.78TH
AUS VPL23-02-251 - 2
(1 - 2)
1 - 7-0.25-0.24-0.60B-0.97-0.750.85BX
AUS VPL15-02-252 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.47-0.26-0.39B0.950.250.87BX
AUS VPL09-02-253 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.57-0.25-0.29H0.940.750.88TT
AUS VPL18-08-242 - 1
(1 - 1)
1 - 14-0.76-0.19-0.14B0.921.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Green Gully Cavaliers            
Chủ - Khách
Heidelberg UnitedGreen Gully Cavaliers
Melbourne Victory FC (Youth)Green Gully Cavaliers
Altona MagicGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersMelbourne Knights
Green Gully CavaliersDandenong City SC
Port MelbourneGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersHume City
Green Gully CavaliersOakleigh Cannons
Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersMelbourne Knights
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL04-04-254 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.54-0.27-0.270.840.5-0.96T
AUS VPL29-03-251 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.47-0.26-0.350.900.250.92H
AUS VPL22-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.35-0.26-0.470.92-0.250.90X
AUS VPL14-03-253 - 0
(0 - 0)
3 - 12-0.39-0.27-0.460.85-0.250.97X
AUS VPL07-03-250 - 5
(0 - 3)
8 - 2-0.57-0.23-0.270.950.750.87T
AUS VPL28-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.25-0.25-0.570.87-0.750.95X
AUS VPL21-02-251 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.45-0.26-0.37-0.990.250.87X
AUS VPL14-02-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.23-0.24-0.650.87-10.95X
AUS VPL08-02-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.42-0.28-0.420.9200.90T
AUS VPL18-08-240 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.40-0.26-0.431.0000.88H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

St Albans SaintsSo sánh số liệuGreen Gully Cavaliers
  • 18Tổng số ghi bàn9
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 20Tổng số mất bàn18
  • 2.0Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

St Albans Saints
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
St Albans Saints
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Green Gully Cavaliers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

St Albans SaintsThời gian ghi bànGreen Gully Cavaliers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
St Albans SaintsChi tiết về HT/FTGreen Gully Cavaliers
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
St Albans SaintsSố bàn thắng trong H1&H2Green Gully Cavaliers
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
St Albans Saints
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL25-04-2025KháchPreston Lions12 Ngày
AUS VPL04-05-2025ChủDandenong Thunder21 Ngày
AUS VPL10-05-2025KháchHume City27 Ngày
Green Gully Cavaliers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL25-04-2025ChủSouth Melbourne12 Ngày
AUS VPL02-05-2025KháchPreston Lions19 Ngày
AUS VPL09-05-2025ChủAvondale FC26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 30.0%Thắng30.0% [3]
  • [1] 10.0%Hòa30.0% [3]
  • [6] 60.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng20.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa10.0% [1]
  • [3] 30.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

St Albans Saints VS Green Gully Cavaliers ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình