Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | jefferson caraballo | - | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jorge Echeverría | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 6.03 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jean Franco Fuentes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | ![]() |
- | irwin anton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Giancarlo Schiavone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Darwin Gomez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.69 | |
- | Charlis Ortiz | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.17 | |
- | C. Cermeño | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.45 | ![]() ![]() |
- | Freddy Vargas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
- | Rolando·Botello | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
- | Maicol Balanta | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.89 |