Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | E. Ilesanmi | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.58 | ![]() ![]() |
- | jack perry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
- | Jake Rooney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
- | Freddie Turley | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
- | Conor Washington | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.23 | |
- | Niall mcandrew | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ben cisse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.85 | |
- | H. Whitwell | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | josh shaw | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
- | Deago Nelson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | muhamed diomande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | ![]() |