Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MNE Second League-3] Lovcen Cetinje |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 40 | 3 | 45.8% |
12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 14 | 21 | 3 | 50.0% |
12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 | 3 | 41.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
[MNE Second League-7] FK Ibar Rozaje |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 31 | 24 | 7 | 24.0% |
13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 12 | 16 | 7 | 30.8% |
12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 19 | 8 | 8 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Lovcen Cetinje |
Chủ - Khách |
---|
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje |
FK Ibar RozajeLovcen Cetinje |
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje |
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje |
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje |
FK Ibar RozajeLovcen Cetinje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 14-06-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MNE D2 | 17-11-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
MNE D2 | 18-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MNE D2 | 26-05-18 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
MNE D2 | 12-11-17 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MNE D2 | 30-08-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lovcen Cetinje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 11-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | T | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | T |
MNE D2 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MNE D2 | 01-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D2 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MNE D2 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE D2 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D2 | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE D2 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Ibar Rozaje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D2 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D2 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D2 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D2 | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D2 | 26-05-21 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MNE D2 | 22-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D2 | 16-05-21 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MNE D2 | 12-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MNE D2 | 08-05-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lovcen Cetinje |
Lovcen Cetinje |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D2 | 28-09-2024 | Khách | FK Iskra Danilovgrad | 6 Ngày |
MNE D2 | 06-10-2024 | Khách | FK Mladost DG | 14 Ngày |
MNE D2 | 13-10-2024 | Chủ | FK Grbalj Radanovici | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D2 | 28-09-2024 | Chủ | FK Mladost DG | 6 Ngày |
MNE D2 | 02-10-2024 | Chủ | FK Grbalj Radanovici | 10 Ngày |
MNE D2 | 06-10-2024 | Khách | OSK Igalo | 14 Ngày |