So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Lovcen Cetinje
ChủHòaKhách
FK Ibar Rozaje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lovcen CetinjeSo Sánh Sức MạnhFK Ibar Rozaje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 3T 2H 1B
    1T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-3] Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241176382640345.8%
12633211421350.0%
12543171219341.7%
6321941150.0%
[MNE Second League-7] FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
256613203124724.0%
13445131216730.8%
122287198816.7%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Lovcen Cetinje            
Chủ - Khách
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeLovcen Cetinje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D214-06-202 - 0
(2 - 0)
2 - 3---T---
MNE D217-11-191 - 1
(0 - 0)
- ---H---
MNE D218-09-190 - 1
(0 - 1)
5 - 2---B---
MNE D226-05-183 - 0
(0 - 0)
- ---T---
MNE D212-11-173 - 1
(1 - 1)
5 - 6---T---
MNE D230-08-170 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Lovcen Cetinje            
Chủ - Khách
Lovcen CetinjeKOM Podgorica
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Mladost DG
Bokelj KotorLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeOSK Igalo
Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici
Internacional PodgoricaLovcen Cetinje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D211-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.61-0.29-0.25T0.830.750.87TT
MNE D207-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4---H--
MNE D201-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4---T--
MNE D225-08-240 - 4
(0 - 0)
4 - 2---T--
MNE D217-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 5---H--
INT CF20-07-243 - 0
(3 - 0)
- ---B--
MNE D225-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 0---B--
MNE D218-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5---T--
MNE D212-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 3---B--
MNE D205-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FK Ibar Rozaje            
Chủ - Khách
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
FK Rudar PljevljaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
FK Grbalj RadanoviciFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Berane
Bokelj KotorFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeMornar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D215-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-----
MNE D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 5-----
MNE D225-08-241 - 1
(0 - 1)
9 - 2-----
MNE D217-08-240 - 2
(0 - 2)
1 - 6-----
MNE D210-08-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-----
MNE D226-05-214 - 2
(2 - 0)
- -----
MNE D222-05-212 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
MNE D216-05-212 - 3
(0 - 0)
- -----
MNE D212-05-212 - 0
(1 - 0)
- -----
MNE D208-05-210 - 2
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Lovcen CetinjeSo sánh số liệuFK Ibar Rozaje
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn17
  • 0.8Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lovcen Cetinje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem
FK Ibar Rozaje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lovcen CetinjeThời gian ghi bànFK Ibar Rozaje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    7
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lovcen CetinjeChi tiết về HT/FTFK Ibar Rozaje
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Lovcen CetinjeSố bàn thắng trong H1&H2FK Ibar Rozaje
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lovcen Cetinje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D228-09-2024KháchFK Iskra Danilovgrad6 Ngày
MNE D206-10-2024KháchFK Mladost DG14 Ngày
MNE D213-10-2024ChủFK Grbalj Radanovici21 Ngày
FK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D228-09-2024ChủFK Mladost DG6 Ngày
MNE D202-10-2024ChủFK Grbalj Radanovici10 Ngày
MNE D206-10-2024KháchOSK Igalo14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 45.8%Thắng24.0% [6]
  • [7] 29.2%Hòa24.0% [6]
  • [6] 25.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.5%Hòa8.0% [2]
  • [3] 12.5%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Lovcen Cetinje VS FK Ibar Rozaje ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình