Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZA First League-15] Venda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 28 | 23 | 15 | 25.0% |
12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 10 | 18 | 10 | 41.7% |
12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 18 | 5 | 16 | 8.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[ZA First League-4] Orbit College |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 10 | 9 | 5 | 25 | 18 | 39 | 4 | 41.7% |
12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 8 | 17 | 12 | 33.3% |
12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 10 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 12 | 66.7% |
Venda |
Chủ - Khách |
---|
VendaOrbit College |
Orbit CollegeVenda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 02-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 28-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Venda |
Chủ - Khách |
---|
Casric StarsVenda |
VendaKruger United |
Upington CityVenda |
Hungry LionsVenda |
VendaLeruma United |
VendaDurban City |
Cape Town SpursVenda |
VendaMilford |
MagesiVenda |
VendaMilford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 28-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 30-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Orbit College |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 27-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.35 | -0.26 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
SAFL | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 25-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Venda |
Venda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 10-11-2024 | Khách | Pretoria Univ | 8 Ngày |
SAFL | 23-11-2024 | Khách | JDR Stars | 21 Ngày |
SAFL | 30-11-2024 | Chủ | Pretoria Callies | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 09-11-2024 | Chủ | Cape Town Spurs | 7 Ngày |
SAFL | 23-11-2024 | Chủ | Durban City | 21 Ngày |
SAFL | 30-11-2024 | Khách | Kruger United | 28 Ngày |