[TZA Premier League-3] Azam |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 15 | 6 | 5 | 39 | 15 | 51 | 3 | 57.7% |
13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 8 | 29 | 2 | 69.2% |
13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 7 | 22 | 4 | 46.2% |
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 15 | 83.3% |
[TZA Premier League-7] JKT Tanzania |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 21 | 32 | 7 | 28.0% |
13 | 4 | 8 | 1 | 14 | 9 | 20 | 8 | 30.8% |
12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 12 | 12 | 7 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 9 | 33.3% |
Azam |
Chủ - Khách |
---|
JKT TanzaniaAzam |
JKT TanzaniaAzam |
AzamJKT Tanzania |
JKT TanzaniaAzam |
AzamJKT Tanzania |
JKT TanzaniaAzam |
AzamJKT Tanzania |
AzamJKT Tanzania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 28-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Tanzania PL | 21-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Tanzania PL | 11-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Tanzania PL | 16-04-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Tanzania PL | 30-10-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Tanzania PL | 29-02-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Tanzania PL | 01-12-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Tanzania PL | 08-03-19 | 6 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Azam |
Chủ - Khách |
---|
AzamFountain Gate FC |
Tabora United FCAzam |
Dodoma Jiji FCAzam |
AzamSingida Black Stars |
AzamKagera Sugar |
Young AfricansAzam |
AzamKen Gold FC |
Tanzania PrisonsAzam |
Namungo FCAzam |
Mashujaa FCAzam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 17-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 13-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Tanzania PL | 01-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 28-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 25-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 03-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JKT Tanzania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 20-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 11-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 29-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 18-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Azam |
Azam |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |