[ENG FA Trophy-] Avro FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | 15 | 83.3% |
[ENG FA Trophy-] Congleton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 66.7% |
Avro FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Avro FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 17-09-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 11-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | T | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.34 | -0.26 | -0.55 | B | 0.87 | -0.5 | 0.83 | B | X |
ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 19-03-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 05-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 30-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Congleton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 04-10-22 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 01-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 20-09-22 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-08-21 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG Cl | 03-08-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Avro FC |
Avro FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |