Chippa United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Thabang MoloaTiền vệ10000006.33
-Xolani Samkelo SitholeTiền vệ00010006.25
15Andile JaliHậu vệ00000005.83
14Sinoxolo KwayibaTiền vệ00010006.18
-EvangaTiền đạo30000005.18
12Aviwe MqokozoTiền vệ10000106.26
3A. NtsaboHậu vệ10000106.71
23Stanley NwabaliThủ môn00000006.96
25Sirgio KammiesHậu vệ00010006.5
-Ayabulela MagqwakaTiền vệ20000006.69
30Craig MartinTiền đạo20010005.88
26Aphelele TetoTiền đạo10020007.93
6S. BaloniTiền vệ10000006.35
Thẻ vàng
33Justice ChabalalaHậu vệ00000000
29Athenkosi DlalaHậu vệ00000000
32Darren JohnsonThủ môn00000000
-elmo kambinduTiền đạo20000006
19baraka majogoroTiền vệ00000000
-Malebogo ModiseHậu vệ00000007.19
4Thabo MakheleHậu vệ00000006.76
Stellenbosch FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-K. Jurgens-00010006.4
17sage stephensThủ môn00000006.42
Thẻ vàng
-Brian OnyangoHậu vệ00000000
-G. PalaceTiền vệ00000006.56
-T. Mini-00000006.65
3Omega mdakaHậu vệ00000000
45I. ToureHậu vệ00000005.99
-Devin TitusTiền đạo30121017.62
Bàn thắng
-T. MoloisaneHậu vệ00000005.98
21Fawaaz basadienHậu vệ10000006.34
-Jayden AdamsTiền vệ10000006.06
Thẻ vàng
18Andre Earnest De JongTiền vệ10000005.53
20S. BarnsTiền vệ00011016.34
8Sihle nduliHậu vệ00000005.52
Thẻ vàng
9Ashley CupidoTiền đạo30120028.16
Bàn thắngThẻ đỏ
-Omega MdakaHậu vệ00000000
-Sage StephensThủ môn00000006.42
Thẻ vàng
30oscarine masulukeThủ môn00000000
-Langelihle PhiliTiền đạo00030000
-C. ButsakaTiền vệ10000006.31
-I. JabaarTiền vệ00000006.87
5Khomotjo LekoloaneTiền đạo00000000

Chippa United vs Stellenbosch FC ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ