[UGA Division 2-6] Kiyinda Boys |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 17 | 26 | 6 | 38.9% |
9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 7 | 17 | 10 | 55.6% |
9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 | 5 | 22.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
[UGA Division 2-14] Arua Hill SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 2 | 11 | 16 | 27 | 17 | 14 | 27.8% |
9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 9 | 16 | 13 | 55.6% |
9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | 1 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 16 | 3 | 16.7% |
Kiyinda Boys |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kiyinda Boys |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Uganda D 2 | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Uganda D 2 | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Uganda D 2 | 13-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Uganda D 2 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Uganda D 2 | 24-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Uganda D 2 | 17-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Uganda D 2 | 29-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Uganda D 2 | 24-02-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Uganda D 2 | 28-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Uganda D 2 | 21-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Arua Hill SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Uganda D 2 | 24-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Uganda D 2 | 19-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 06-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 03-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 28-12-23 | 7 - 1 (3 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 20-12-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 10-12-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 05-12-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 30-11-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 24-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiyinda Boys |
Kiyinda Boys |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |